Вы искали: presenti (Итальянский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Italian

Vietnamese

Информация

Italian

presenti

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

bonus presenti

Вьетнамский

phần thưởng hiện tại

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

sono tutti presenti, tranne lui

Вьетнамский

mọi người đều có mặt trừ anh ta.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

non installato (file di configurazione presenti)

Вьетнамский

chưa cài (các tập tin cấu hình còn lại)

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

alcuni dei presenti, udito ciò, dicevano: «ecco, chiama elia!»

Вьетнамский

có mấy người đứng đó nghe vậy, thì nói rằng: coi kìa, hắn kêu Ê-li.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

gli israeliti presenti celebrarono allora la pasqua e la festa degli azzimi per sette giorni

Вьетнамский

những người y-sơ-ra-ên có mặt tại đó, đều giữ lễ vượt qua trong lúc ấy, và giữ lễ bánh không men trong bảy ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

oppure dicano i presenti stessi quale colpa han trovato in me quando sono comparso davanti al sinedrio

Вьетнамский

hay là các người ở đây phải nói cho biết đã thấy tôi có sự gì đáng tội, lúc tôi đứng tại tòa công luận,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e alcuni dei presenti però dissero loro: «che cosa fate, sciogliendo questo asinello?»

Вьетнамский

có mấy kẻ trong những người ở đó hỏi rằng: các ngươi mở lừa con đó làm chi?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e la serva, vedendolo, ricominciò a dire ai presenti: «costui è di quelli»

Вьетнамский

Ðầy tớ gái đó thầy người, lại nói cùng những người ở đó rằng: người nầy cũng là bọn đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il re si voltò e benedisse tutta l'assemblea di israele, mentre tutti i presenti stavano in piedi

Вьетнамский

Ðoạn, vua xây lại, và chúc phước cho hội chúng y-sơ-ra-ên. cả hội chúng y-sơ-ra-ên đều đứng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

in verità vi dico: vi sono alcuni qui presenti, che non morranno prima di aver visto il regno di dio»

Вьетнамский

quả thật, ta nói cùng các ngươi, một vài người trong các ngươi đương đứng đây sẽ không chết trước khi chưa thấy nước Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ora avvenne che, usciti i sacerdoti dal santo - tutti i sacerdoti presenti infatti si erano santificati senza badare alle classi

Вьетнамский

khi những thầy tế lễ ra khỏi nơi thánh (vì phàm thầy tế lễ ở đó đều đã dọn mình ra thánh sạch, mà chưa giữ theo ban thứ nào),

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

i presenti furono presi da stupore e dicevano: «chi è mai costui al quale i venti e il mare obbediscono?»

Вьетнамский

những người đó lấy làm lạ, nói rằng: người nầy là ai, mà gió và biển đều vâng lịnh người?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

in verità vi dico: vi sono alcuni tra i presenti che non morranno finché non vedranno il figlio dell'uomo venire nel suo regno»

Вьетнамский

quả thật, ta nói cùng các ngươi, trong các ngươi đứng đây, có một vài kẻ sẽ không chết trước khi thấy con người ngự đến trong nước ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

ma egli negò di nuovo. dopo un poco i presenti dissero di nuovo a pietro: «tu sei certo di quelli, perché sei galileo»

Вьетнамский

nhưng người lại chối một lần nữa. khỏi một chặp, những kẻ đứng đó nói cùng phi -e-rơ rằng: chắc thật, ngươi cũng là bọn đó, vì ngươi là người ga-li-lê.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

sono presenti delle versioni di pacchetti obsolete. eseguire l'avanzamento di versione dei seguenti pacchetti e verificare se il problema è ancora presente: %s

Вьетнамский

bạn có vài gói phiên bản cũ. vui lòng nâng cấp những gói sau và kiểu tra nếu lỗi vẫn xuất hiện: %s

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

e diceva loro: «in verità vi dico: vi sono alcuni qui presenti, che non morranno senza aver visto il regno di dio venire con potenza»

Вьетнамский

ngài lại phán cùng môn đồ rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, trong những người đứng đây, có mấy kẻ chẳng chết trước khi chưa thấy nước Ðức chúa trời lấy quyền phép mà đến.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

il sacerdote zadòk prese il corno dell'olio dalla tenda e unse salomone al suono della tromba. tutti i presenti gridarono: «viva il re salomone!»

Вьетнамский

thầy tế lễ xa-đốc lấy cái sừng dầu trong Ðền tạm, và xức cho sa-lô-môn. người ta thổi kèn, cả dân sự đều hô lên rằng: vua sa-lô-môn vạn tuế!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Итальянский

analizza e presenta graficamente dati sperimentali

Вьетнамский

phân tích và biểu diễn bằng đồ hoạc các dữ liệu thí nghiệm

Последнее обновление: 2014-08-15
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,760,817,287 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK