Вы искали: schiavitù (Итальянский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Итальянский

Вьетнамский

Информация

Итальянский

schiavitù

Вьетнамский

nô lệ

Последнее обновление: 2012-12-27
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

gli egiziani ci maltrattarono, ci umiliarono e ci imposero una dura schiavitù

Вьетнамский

người Ê-díp-tô ngược đãi và khắc bức chúng tôi, bắt làm công dịch nhọc nhằn.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

consegnò in schiavitù la sua forza, la sua gloria in potere del nemico

Вьетнамский

phó sức lực ngài bị dẫn tù, và nộp vinh hiển ngài vào tay cừu địch.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

i giovani di eliòpoli e di bubàste cadranno di spada e queste città andranno in schiavitù

Вьетнамский

những người trai trẻ của a-ven và phi-bê-sốt sẽ ngã bởi gươm, và dân các thành ấy sẽ đi làm phu tù.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

e liberare così quelli che per timore della morte erano soggetti a schiavitù per tutta la vita

Вьетнамский

lại cho giải thoát mọi người vì sợ sự chết, bị cầm trong vòng tôi mọi trọn đời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

di essere lei pure liberata dalla schiavitù della corruzione, per entrare nella libertà della gloria dei figli di dio

Вьетнамский

muôn vật mong rằng mình cũng sẽ được giải cứu khỏi làm tôi sự hư nát, đặng dự phần trong sự tự do vinh hiển của con cái Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

rimandando liberi ognuno il suo schiavo ebreo e la sua schiava ebrea, così che nessuno costringesse più alla schiavitù un giudeo suo fratello

Вьетнамский

hầu cho ai nấy thả kẻ nô hoặc tì, tức là người nam hoặc nữ hê-bơ-rơ, cho được thong thả, chẳng ai được lại giữ người giu-đa anh em mình làm tôi mọi nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

anzi tratto duramente il mio corpo e lo trascino in schiavitù perché non succeda che dopo avere predicato agli altri, venga io stesso squalificato

Вьетнамский

song tôi đãi thân thể mình cách nghiêm khắc, bắt nó phải phục, e rằng sau khi tôi đã giảng dạy kẻ khác, mà chính mình phải bị bỏ chăng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

forse perché ti ho fatto uscire dall'egitto, ti ho ridi schiavitù e ho mandato davanti a te mosè, aronne e maria

Вьетнамский

ta đã đem ngươi lên khỏi đất Ê-díp-tô, đã chuộc ngươi ra khỏi nhà tôi mọi, và đã sai môi-se, a-rôn, mi-ri-an đến trước mặt ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

i più saggi tra il popolo ammaestreranno molti, ma cadranno di spada, saranno dati alle fiamme, condotti in schiavitù e saccheggiati per molti giorni

Вьетнамский

những kẻ khôn sáng trong dân sẽ dạy dỗ nhiều người; nhưng họ sẽ phải ngã bởi gươm, bởi ngọn lửa, bởi sự phu tù và sự cướp bóc lâu ngày.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

nazioni numerose e re potenti ridurranno in schiavitù anche costoro, e così li ripagherò secondo le loro azioni, secondo le opere delle loro mani»

Вьетнамский

vả, sẽ có nhiều nước và vua lớn bắt chính người canh-đê làm tôi mọi, và ta sẽ báo chúng nó theo việc làm của chúng, và theo việc bởi tay chúng làm ra.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

guai a te, moab, sei perduto, popolo di camos! egli ha reso fuggiaschi i suoi figli e le sue figlie ha dato in schiavitù al re degli amorrei sicon

Вьетнамский

hỡi mô-áp, khốn thay cho ngươi! hỡi dân kê-móc, ngươi đã diệt mất! người đã nộp con trai mình làm kẻ trốn tránh, và con gái mình làm phu tù cho si-hôn, vua a-mô-rít.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

allora sapranno che io, il signore, sono il loro dio, poiché dopo averli condotti in schiavitù fra le genti, li ho radunati nel loro paese e non ne ho lasciato fuori neppure uno

Вьетнамский

chúng nó sẽ biết rằng ta là giê-hô-va Ðức chúa trời của mình, là khi ta đã đày chúng nó làm phu tù giữa các nước rồi, và đã thâu chúng nó lại đến đất của mình, chẳng để sót một kẻ nào ở đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

giuda è emigrato per la miseria e la dura schiavitù. egli abita in mezzo alle nazioni, senza trovare riposo; tutti i suoi persecutori l'hanno raggiunto fra le angosce

Вьетнамский

giu-đa đi làm phu tù, vì chịu nạn cùng chịu sai dịch nặng nề. Ở đậu giữa các dân, chẳng được chút nghỉ ngơi. những kẻ bắt bớ đuổi theo nó, theo kịp nó nơi eo hẹp.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

cadrà l'assiria sotto una spada che non è di uomo; una spada non umana la divorerà; se essa sfugge alla spada, i suoi giovani guerrieri saranno ridotti in schiavitù

Вьетнамский

a-si-ri sẽ ngã dưới gươm, chẳng phải gươm của loài người; và cái gươm mà chẳng phải là gươm của người ta sẽ nuốt nó. nó sẽ trốn khỏi gươm đó, và những kẻ trai trẻ nó sẽ phải chịu khổ dịch.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

i suoi avversari sono i suoi padroni, i suoi nemici sono felici, perché il signore l'ha afflitta per i suoi misfatti senza numero; i suoi bambini sono stati condotti in schiavitù, sospinti dal nemico

Вьетнамский

kẻ đối địch nó trở nên đầu, kẻ thù nghịch nó được thạnh vượng; vì Ðức giê-hô-va làm khốn khổ nó, bởi cớ tội lỗi nó nhiều lắm. con nhỏ nó bị kẻ nghịch bắt điệu đi làm phu tù.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Итальянский

la nostra carne è come la carne dei nostri fratelli, i nostri figli sono come i loro figli; ecco dobbiamo sottoporre i nostri figli e le nostre figlie alla schiavitù e alcune delle nostre figlie sono gia state ridotte schiave; noi non abbiamo via d'uscita, perché i nostri campi e le nostre vigne sono in mano d'altri»

Вьетнамский

vả, thân của chúng tôi vốn như của anh em chúng tôi, các con trai chúng tôi khác nào các con trai họ; này chúng tôi phải bắt các con trai và con gái chúng tôi làm tôi mọi, và đã có đứa con gái chúng tôi làm tôi mọi rồi; không còn thuộc nơi quyền tay chúng tôi chuộc nó lại; vì đồng ruộng và vườn nho chúng tôi đã thuộc về kẻ khác.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,483,264 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK