Вы искали: abominationi (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

abominationi

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

nec inferes quippiam ex idolo in domum tuam ne fias anathema sicut et illud est quasi spurcitiam detestaberis et velut inquinamentum ac sordes abominationi habebis quia anathema es

Вьетнамский

chớ đem vàng gớm ghiếc nầy vào nhà mình, e ngươi cũng đáng bị diệt như nó. khá gớm ghê và hiềm nó đến đều, vì là một vật đáng diệt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

excelsa quoque quae erant in hierusalem ad dexteram partem montis offensionis quae aedificaverat salomon rex israhel astharoth idolo sidoniorum et chamos offensioni moab et melchom abominationi filiorum ammon polluit re

Вьетнамский

vua cũng làm ô uế những nơi cao ở tại trước giê-ru-sa-lem, bên phía hữu núi tà-tịch, là những nơi cao mà sa-lô-môn, vua y-sơ-ra-ên, đã cất lên để cùng thờ Át-tạt-tê, thần tượng quái gở của dân si-đôn, kê-mốt, thần tượng quái gở của dân mô-áp, và minh-cô, thần tượng gớm ghiếc của dân am-môn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,334,826 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK