Вы искали: audieritis (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

audieritis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

si volueritis et audieritis bona terrae comedeti

Вьетнамский

nếu các ngươi sẵn lòng vâng lời, sẽ ăn được sản vật tốt nhứt của đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quod si non audieritis me nec feceritis omnia mandata me

Вьетнамский

song nếu các ngươi không nghe ta, không làm theo các điều răn nầy,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sin autem nec per haec audieritis me sed ambulaveritis contra m

Вьетнамский

dầu đến nỗi vậy, mà các ngươi cứ không khứng nghe ta, còn phản đối cùng ta,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

hodie si vocem eius audieritis nolite obdurare corda vestr

Вьетнамский

hỡi người u mê trong dân, khá xem xét; hỡi kẻ ngu dại, bao giờ các ngươi mới khôn ngoan?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

in loco quocumque audieritis clangorem tubae illuc concurrite ad nos deus noster pugnabit pro nobi

Вьетнамский

tại nơi nào các ngươi nghe tiếng kèn, thì hãy nhóm lại cùng chúng ta ở đó; Ðức chúa trời của chúng ta sẽ chiến đấu cho chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum audieritis autem bella et opiniones bellorum ne timueritis oportet enim fieri sed nondum fini

Вьетнамский

khi các ngươi nghe nói về giặc và nghe tiếng đồn về giặc, thì đừng bối rối: những sự ấy phải xảy đến; nhưng chưa là cuối cùng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum autem audieritis proelia et seditiones nolite terreri oportet primum haec fieri sed non statim fini

Вьетнамский

lại khi các ngươi nghe nói về giặc giã loạn lạc, thì đừng kinh khiếp, vì các điều đó phải đến trước; nhưng chưa phải cuối cùng liền đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

si ergo audieritis vocem meam et custodieritis pactum meum eritis mihi in peculium de cunctis populis mea est enim omnis terr

Вьетнамский

vậy, bây giờ, nếu các ngươi vâng lời ta và giữ sự giao ước ta, thì trong muôn dân, các ngươi sẽ thuộc riêng về ta, vì cả thế gian đều thuộc về ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

si autem non audieritis vocem domini sed exasperaveritis sermonem domini erit manus domini super vos et super patres vestro

Вьетнамский

còn nếu các ngươi không vâng theo lời phán của Ðức giê-hô-va, bội nghịch mạng lịnh của ngài, thì tay của Ðức giê-hô-va ắt sẽ giáng họa trên các ngươi như đã giáng họa trên tổ phụ các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

maledictionem si non audieritis mandata domini dei vestri sed recesseritis de via quam ego nunc ostendo vobis et ambulaveritis post deos alienos quos ignorati

Вьетнамский

sự rủa sả, nếu các ngươi không nghe theo các điều răn của giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi, nhưng xây bỏ đường ta chỉ cho ngày nay, đặng đi theo các thần khác mà các ngươi không hề biết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quod si hoc non audieritis in abscondito plorabit anima mea a facie superbiae plorans plorabit et deducet oculus meus lacrimam quia captus est grex domin

Вьетнамский

nếu các ngươi chẳng nghe, linh hồn ta sẽ khóc thầm về sự kiêu ngạo các ngươi. thật, mắt ta sẽ khóc nhiều, giọt lụy tuôn rơi, vì bầy của Ðức giê-hô-va bị bắt đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et erit si audieritis me dicit dominus ut non inferatis onera per portas civitatis huius in die sabbati et si sanctificaveritis diem sabbati ne faciatis in ea omne opu

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: nếu các ngươi chăm chỉ nghe ta, nếu các ngươi không khiêng gánh vào cửa thành ấy trong ngày sa-bát, nếu các ngươi biệt riêng ngày sa-bát ra thánh và không làm việc gì trong ngày đó,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

propterea quod sacrificaveritis idolis et peccaveritis domino et non audieritis vocem domini et in lege et in praeceptis et in testimoniis eius non ambulaveritis idcirco evenerunt vobis mala haec sicut est dies hae

Вьетнамский

Ấy là bởi các ngươi đã đốt hương và đã phạm tội nghịch cùng Ðức giê-hô-va, bởi các ngươi chẳng vâng theo tiếng Ðức giê-hô-va, và không bước theo luật pháp, mạng lịnh, và sự dạy dỗ của ngài, nên tai vạ nầy đã đến cho các ngươi, như có ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et vos domus israhel haec dicit dominus deus singuli post idola vestra ambulate et servite eis quod si et in hoc non audieritis me et nomen meum sanctum pollueritis ultra in muneribus vestris et in idolis vestri

Вьетнамский

hỡi nhà y-sơ-ra-ên, về các ngươi, thì chúa giê-hô-va phán như vầy: hãy đi, mỗi người trong các ngươi khá thờ thần tượng mình! sau sự đó, các ngươi chắc sẽ nghe ta và sẽ không nói phạm danh thánh của ta nữa bởi của cúng và bởi thần tượng các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

nunc ergo si estis parati quacumque hora audieritis sonitum tubae fistulae et citharae sambucae psalterii et symphoniae omnisque generis musicorum prosternite vos et adorate statuam quam feci quod si non adoraveritis eadem hora mittemini in fornacem ignis ardentem et quis est deus qui eripiat vos de manu me

Вьетнамский

vậy bây giờ, khi các ngươi nghe tiếng còi, kèn, đờn cầm, đờn sắt, quyển, sáo và các thứ nhạc khí, mà các ngươi sẵn sàng sấp mình xuống đất để quì lạy pho tượng mà ta đã làm nên, thì được; nhưng nếu các ngươi không quì lạy, thì chính giờ đó các ngươi sẽ phải quăng vào giữa lò lửa hực. rồi thần nào có thể giải cứu các ngươi khỏi tay ta?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,363,256 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK