Вы искали: ingrederetur (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

ingrederetur

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et cum ingrederetur quoddam castellum occurrerunt ei decem viri leprosi qui steterunt a long

Вьетнамский

nhằm khi vào làng kia, có mười người phung đến đón rước ngài, đứng đằng xa,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

constituit quoque ianitores in portis domus domini ut non ingrederetur eam inmundus in omni r

Вьетнамский

người cũng đặt những kẻ canh cửa ở nơi các cửa đền Ðức giê-hô-va, hầu cho ai bị ô uế về vô luận sự gì, đều chẳng được vào đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cherubin autem stabant a dextris domus cum ingrederetur vir et nubes implevit atrium interiu

Вьетнамский

khi người vào, thì các chê-ru-bin đứng bên hữu nhà; mây đầy hành lang trong.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque ingrederetur rex in domum domini portabant ea qui praeeundi habebant officium et postea reportabant ad armamentarium scutarioru

Вьетнамский

hễ vua đi vào đền Ðức giê-hô-va, có những thị vệ cầm các khiên ấy; đoạn, họ đem cất nó lại trong phòng thị vệ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ubi est habitaculum leonum et pascua catulorum leonum ad quam ivit leo ut ingrederetur illuc catulus leonis et non est qui exterrea

Вьетнамский

nào cái hang của sư tử, và nơi mà sư tử con nuôi nấng, là nơi sư tử đực, sư tử cái và con nó bước đi, mà không ai làm cho chúng nó sợ hãi bây giờ ở đâu?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque egrederetur moses ad tabernaculum surgebat universa plebs et stabat unusquisque in ostio papilionis sui aspiciebantque tergum mosi donec ingrederetur tentoriu

Вьетнамский

vừa khi môi-se ra đến trại, thì cả dân sự chổi dậy, mỗi người đứng nơi cửa trại mình, ngó theo môi-se cho đến khi nào người vào trong trại rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque ingrederetur moses tabernaculum foederis ut consuleret oraculum audiebat vocem loquentis ad se de propitiatorio quod erat super arcam testimonii inter duos cherubin unde et loquebatur e

Вьетнамский

khi môi-se vào hội mạc đặng hầu chuyện cùng Ðức giê-hô-va, thì người nghe tiếng nói cùng mình từ trên nắp thi ân để trên hòm bảng chứng, ở giữa hai chê-ru-bin, người hầu chuyện cùng Ðức giê-hô-va vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

si fecit deus ut ingrederetur et tolleret sibi gentem de medio nationum per temptationes signa atque portenta per pugnam et robustam manum extentumque brachium et horribiles visiones iuxta omnia quae fecit pro vobis dominus deus vester in aegypto videntibus oculis tui

Вьетнамский

hay là Ðức chúa trời há có cậy lấy sự thử thách dấu kỳ, điềm lạ, chiến tranh, cánh tay quyền năng giơ thẳng ra, cùng cậy công sự to tát và gớm ghê, đặng thử đi chiếm một dân tộc cho mình ở giữa một dân tộc khác, như mọi điều giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã làm cho các ngươi tại xứ Ê-díp-tô, dưới mắt mình chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,749,065,140 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK