Вы искали: intellegant (Латинский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

nescierunt neque intellexerunt lutati enim sunt ne videant oculi eorum et ne intellegant corde su

Вьетнамский

những người ấy không biết và không suy xét; vì mắt họ nhắm lại để đừng thấy, lòng họ lấp đi để đừng hiểu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

excaecavit oculos eorum et induravit eorum cor ut non videant oculis et intellegant corde et convertantur et sanem eo

Вьетнамский

ngài đã khiến mắt họ mù, lòng họ cứng, hầu cho mắt chẳng thấy, lòng chẳng hiểu, không tự hối cải, và ta chẳng chữa lành cho.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

incrassatum est enim cor populi huius et auribus graviter audierunt et oculos suos cluserunt nequando oculis videant et auribus audiant et corde intellegant et convertantur et sanem eo

Вьетнамский

vì lòng dân nầy đã cứng cỏi; Ðã làm cho nặng tai và nhắm mắt mình lại, e khi mắt mình thấy được, tai mình nghe được, lòng mình hiểu được, họ tự hối cải lại, và ta chữa họ được lành chăng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

incrassatum est enim cor populi huius et auribus graviter audierunt et oculos suos conpresserunt ne forte videant oculis et auribus audiant et corde intellegant et convertantur et sanem illo

Вьетнамский

vì lòng dân nầy đã nặng nề; họ bịt lỗ tai, nhắm mắt lại, e rằng mắt mình tự thấy, tai mình tự nghe, lòng mình tự hiểu, và họ trở lại mà ta chữa cho lành được chăng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,926,251,917 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK