Вы искали: maledictione (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

maledictione

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

quorum os maledictione et amaritudine plenum es

Вьетнамский

miệng chúng nó đầy những lời nguyền rủa và cay đắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

en propono in conspectu vestro hodie benedictionem et maledictione

Вьетнамский

kìa, ngày nay ta đặt trước mặt các ngươi sự phước lành và sự rủa sả:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

innocens eris a maledictione mea cum veneris ad propinquos meos et non dederint tib

Вьетнамский

vậy, nếu khi ngươi đi về bà con ta, mà họ không khứng gả cho, thì ngươi sẽ được gỡ lời thề nặng của ngươi đã thề cùng ta đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

si forte respiciat dominus adflictionem meam et reddat mihi bonum pro maledictione hac hodiern

Вьетнамский

có lẽ Ðức giê-hô-va sẽ đoái xem sự hoạn nạn ta, lấy phước trả lại thế cho sự rủa sả mà ta bị ngày nay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

itaque sub maledictione eritis et non deficiet de stirpe vestra ligna caedens aquasque conportans in domum dei me

Вьетнамский

vậy, bây giờ, các ngươi bị rủa sả, không dứt làm tôi mọi, cứ đốn củi và xách nước cho nhà của Ðức chúa trời ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filias nostras eis dare non possumus constricti iuramento et maledictione qua diximus maledictus qui dederit de filiabus suis uxorem beniami

Вьетнамский

song chúng chẳng thế gả con gái chúng ta cho họ được, vì dân y-sơ-ra-ên có lập lời thề nầy: Ðáng rủa sả cho kẻ nào gả một người vợ cho bên-gia-min!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

accubans dormivit ut leo et quasi leaena quam suscitare nullus audebit qui benedixerit tibi erit ipse benedictus qui maledixerit in maledictione reputabitu

Вьетнамский

người sụm xuống, nằm như sư tử đực, khác nào sư tử cái: ai dễ khiến ngồi lên? phước cho kẻ nào chúc phước ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dicat ergo ancilla tua ut fiat verbum domini mei regis quasi sacrificium sicut enim angelus dei sic est dominus meus rex ut nec benedictione nec maledictione moveatur unde et dominus deus tuus est tecu

Вьетнамский

vậy, con đòi vua đã nghĩ rằng: chớ chi lời của vua chúa tôi ban cho chúng tôi sự an nghỉ; vì vua chúa tôi khác nào một thiên sứ của Ðức chúa trời, hiểu sự lành và sự dữ. nguyện giê-hô-va Ðức chúa trời của vua ở cùng vua!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

habes quoque apud te semei filium gera filii iemini de baurim qui maledixit mihi maledictione pessima quando ibam ad castra sed quia descendit mihi in occursum cum transirem iordanem et iuravi ei per dominum dicens non te interficiam gladi

Вьетнамский

nầy còn kẻ ở với con, là si-mê -i, con trai ghê-ra, người bên-gia-min, ở a-hu-rim, là kẻ lấy những lời độc ác mà nguyền rủa cha trong ngày cha đi đến ma-ha-na-im; nhưng nó xuống đón cha tại giô-đanh, thì cha đã nhơn danh Ðức giê-hô-va mà thề với nó rằng: ta sẽ chẳng giết ngươi bằng gươm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,660,675 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK