Вы искали: oblationes (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

oblationes

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

et offerant oblationes deo caeli orentque pro vita regis et filiorum eiu

Вьетнамский

hầu cho họ dâng những của lễ có mùi thơm cho Ðức chúa trời trên trời, và cầu nguyện cho sanh mạng của vua và của các vương tử.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

post annos autem plures elemosynas facturus in gentem meam veni et oblationes et vot

Вьетнамский

vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et non peccabitis super hoc egregia vobis et pinguia reservantes ne polluatis oblationes filiorum israhel et moriamin

Вьетнамский

bởi cớ ấy, khi các ngươi đã dâng giơ lên phần tốt nhất, các ngươi sẽ không mắc tội, sẽ không làm ô uế những vật thánh của dân y-sơ-ra-ên, và các ngươi không chết đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et sacrificate de fermentato laudem et vocate voluntarias oblationes et adnuntiate sic enim voluistis filii israhel dicit dominus deu

Вьетнамский

hãy đốt của lễ thù ân có men; hãy rao ra những của lễ lạc hiến; hãy làm cho thiên hạ biết; hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vì các ngươi ưa thích điều đó, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et offeres oblationes tuas carnem et sanguinem super altare domini dei tui sanguinem hostiarum fundes in altari carnibus autem ipse vesceri

Вьетнамский

dâng thịt và huyết nó làm của lễ thiêu trên bàn thờ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi; còn huyết các con sinh khác, thì phải đổ trên bàn thờ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đoạn mới ăn thịt nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

non habebunt sacerdotes et levitae et omnes qui de eadem tribu sunt partem et hereditatem cum reliquo israhel quia sacrificia domini et oblationes eius comeden

Вьетнамский

những thầy tế lễ về dòng lê-vi, và cả chi phái lê-vi không có phần, cũng không có sản nghiệp chung với y-sơ-ra-ên. chúng sẽ hưởng những của tế lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, và cơ nghiệp ngài, mà nuôi lấy mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,382,881 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK