来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
et offerant oblationes deo caeli orentque pro vita regis et filiorum eiu
hầu cho họ dâng những của lễ có mùi thơm cho Ðức chúa trời trên trời, và cầu nguyện cho sanh mạng của vua và của các vương tử.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
post annos autem plures elemosynas facturus in gentem meam veni et oblationes et vot
vả, đã lâu năm nay tôi đi vắng, rồi mới về bố thí cho bổn quốc tôi và dâng của lễ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et non peccabitis super hoc egregia vobis et pinguia reservantes ne polluatis oblationes filiorum israhel et moriamin
bởi cớ ấy, khi các ngươi đã dâng giơ lên phần tốt nhất, các ngươi sẽ không mắc tội, sẽ không làm ô uế những vật thánh của dân y-sơ-ra-ên, và các ngươi không chết đâu.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et sacrificate de fermentato laudem et vocate voluntarias oblationes et adnuntiate sic enim voluistis filii israhel dicit dominus deu
hãy đốt của lễ thù ân có men; hãy rao ra những của lễ lạc hiến; hãy làm cho thiên hạ biết; hỡi con cái y-sơ-ra-ên, vì các ngươi ưa thích điều đó, chúa giê-hô-va phán vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
et offeres oblationes tuas carnem et sanguinem super altare domini dei tui sanguinem hostiarum fundes in altari carnibus autem ipse vesceri
dâng thịt và huyết nó làm của lễ thiêu trên bàn thờ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi; còn huyết các con sinh khác, thì phải đổ trên bàn thờ của giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, đoạn mới ăn thịt nó.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
non habebunt sacerdotes et levitae et omnes qui de eadem tribu sunt partem et hereditatem cum reliquo israhel quia sacrificia domini et oblationes eius comeden
những thầy tế lễ về dòng lê-vi, và cả chi phái lê-vi không có phần, cũng không có sản nghiệp chung với y-sơ-ra-ên. chúng sẽ hưởng những của tế lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va, và cơ nghiệp ngài, mà nuôi lấy mình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: