Вы искали: quadraginta (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

quadraginta

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

quadraginta milia quingent

Вьетнамский

số là bốn mươi ngàn năm trăm.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filii azmaveth quadraginta du

Вьетнамский

người Ách-ma-vết, bốn mươi hai,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filii bani sescenti quadraginta du

Вьетнамский

họ ba-ni, sáu trăm bốn mươi hai;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filii asaph centum quadraginta oct

Вьетнамский

kẻ giữ cửa: về con cháu sa-lum, con cháu a-te, con cháu tanh-môn, con cháu a-cúp, con cháu ha-ti-la, và con cháu sô-bai, một trăm ba mươi tám người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filii hiericho trecenti quadraginta quinqu

Вьетнамский

người giê-ri-cô, ba trăm bốn mươi lăm;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

id est simul quadraginta octo cum suburbanis sui

Вьетнамский

hết thảy thành các ngươi sẽ nhường cho người lê-vi luôn với đất, số là bốn mươi tám cái.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

filii phassur mille ducenti quadraginta septe

Вьетнамский

về con cháu pha-ru-sơ, một ngàn hai trăm bốn mươi bảy người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

viri cariathiarim cephira et beroth septingenti quadraginta tre

Вьетнамский

về những người ki-ri-át-giê-ê-rốt, bảy trăm bốn mươi ba người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

erant autem plus quam quadraginta qui hanc coniurationem feceran

Вьетнамский

có hơn bốn mươi người đã lập mưu đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cum quadraginta argenteis basibus duas bases per singulas tabula

Вьетнамский

và bốn chục lỗ mộng bằng bạc; dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et de aser egredientes ad pugnam et in acie provocantes quadraginta mili

Вьетнамский

về a-se, có bốn vạn người hay kéo ra chinh chiến, và có tài dàn trận.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cunctus exercitus pugnatorum eius qui numerati sunt quadraginta milia quingent

Вьетнамский

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng bốn mươi ngàn năm trăm người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

quadraginta habentes bases argenteas binae bases singulis tabulis subponentu

Вьетнамский

và bốn mươi lỗ mộng bằng bạc, cứ dưới mỗi tấm có hai lỗ mộng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et cunctus exercitus pugnatorum eius qui numerati sunt quadraginta sex milia quingent

Вьетнамский

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng bốn mươi sáu ngàn năm trăm người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

annorum enim erat amplius quadraginta homo in quo factum erat signum istud sanitati

Вьетнамский

vả, người đã nhờ phép lạ cho được chữa bịnh đó, là người đã hơn bốn mươi tuổi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque transissent quadraginta dies aperiens noe fenestram arcae quam fecerat dimisit corvu

Вьетнамский

Ðược bốn mươi ngày, nô-ê mở cửa sổ mình đã làm trên tàu,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et expletis annis quadraginta apparuit illi in deserto montis sina angelus in igne flammae rub

Вьетнамский

cách bốn mươi năm, một thiên sứ hiện ra cùng người, tại đồng vắng núi si-na -i, trong ngọn lửa nơi bụi gai đương cháy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et audivi numerum signatorum centum quadraginta quattuor milia signati ex omni tribu filiorum israhe

Вьетнамский

tôi lại nghe số người được đóng ấn là: mười bốn vạn bốn ngàn người được đóng ấn từ trong các chi phái dân y-sơ-ra-ên;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

anno septimo hieu regnavit ioas quadraginta annis regnavit in hierusalem nomen matris eius sebia de bersabe

Вьетнамский

năm thứ bảy đời giê-hu, giô-ách lên ngôi làm vua, và cai trị bốn mươi năm tại giê-ru-sa-lem. mẹ người tên là xi-bia, quê ở bê -e-sê-ba.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

adduxi vos quadraginta annis per desertum non sunt adtrita vestimenta vestra nec calciamenta pedum tuorum vetustate consumpta sun

Вьетнамский

ta đã dẫn dắt các ngươi bốn mươi năm trong đồng vắng, áo xống không cũ trên mình ngươi, giày không mòn dưới chân ngươi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,603,215 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK