Вы искали: scabillum (Латинский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

donec ponam inimicos tuos scabillum pedum tuoru

Вьетнамский

cho đến chừng nào ta để kẻ thù nghịch ngươi dưới chơn ngươi, đặng làm bệ cho ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de cetero expectans donec ponantur inimici eius scabillum pedum eiu

Вьетнамский

từ rày về sau đương đợi những kẻ thù nghịch ngài bị để làm bệ dưới chơn ngài vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

exaltate dominum deum nostrum et adorate scabillum pedum eius quoniam sanctum es

Вьетнамский

khá dùng đờn cầm và giọng ca mà hát ngợi khen Ðức giê-hô-va!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dixit dominus domino meo sede a dextris meis donec ponam inimicos tuos scabillum pedum tuoru

Вьетнамский

chúa phán cùng chúa tôi: hãy ngồi bên hữu ta, cho đến khi nào ta để kẻ thù nghịch ngươi dưới chơn ngươi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

ad quem autem angelorum dixit aliquando sede a dextris meis quoadusque ponam inimicos tuos scabillum pedum tuoru

Вьетнамский

Ðức chúa trời há có bao giờ phán cùng thiên sứ nào rằng: hãy ngồi bên hữu ta, cho đến chừng nào ta để kẻ thù nghịch làm bệ dưới chơn ngươi?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

sexque gradus quibus ascendebatur ad solium et scabillum aureum et brachiola duo altrinsecus et duos leones stantes iuxta brachiol

Вьетнамский

cái ngai có sáu nấc lên, và một cái bệ bằng vàng liền với cái ngai; cũng có thanh nâng tay bên này và bên kia của chỗ ngồi, gần thanh nâng tay có hai con sư tử.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

caelum mihi sedis est terra autem scabillum pedum meorum quam domum aedificabitis mihi dicit dominus aut quis locus requietionis meae es

Вьетнамский

chúa phán: trời là ngai ta, Ðất là bệ chơn ta. nào có nhà nào các ngươi cất cho ta, có nơi nào cho ta yên nghỉ chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque surrexisset rex et stetisset ait audite me fratres mei et populus meus cogitavi ut aedificarem domum in qua requiesceret arca foederis domini et scabillum pedum dei nostri et ad aedificandum omnia praeparav

Вьетнамский

vua Ða-vít đứng dậy nói rằng: hỡi các anh em và dân sự ta, hãy nghe! ta đã có ý xây cất một cái đền an nghỉ cho hòm giao ước của Ðức giê-hô-va, cho cái bệ chân của Ðức chúa trời chúng ta; ta đã sắm thờ lạy cho sẵn đặng cất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,927,061,864 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK