Вы искали: transierunt (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

transierunt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

quibus evolutis transierunt praecones per castrorum mediu

Вьетнамский

cuối ba ngày, các quan trưởng đi khắp trại quân

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dies mei transierunt cogitationes meae dissipatae sunt torquentes cor meu

Вьетнамский

các ngày tôi đã qua, các mưu ý tôi, tức các thiết ý của lòng tôi, đã bị diệt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

inde transierunt in montem ephraim cumque venissent ad domum mich

Вьетнамский

từ đó chúng đi sang núi Ép-ra-im và đến nhà mi-ca.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

transierunt igitur tres anni absque bello inter syriam et israhe

Вьетнамский

trong ba năm sy-ri và y-sơ-ra-ên không có giặc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et transierunt de gente in gentem et de regno ad populum alteru

Вьетнамский

trảy từ dân nầy qua dân kia, từ nước nầy đến nước khác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

dies mei velocius transierunt quam a texente tela succiditur et consumpti sunt absque ulla sp

Вьетнамский

các ngày tôi qua mau hơn thoi dệt cửi, tiêu đi, chẳng có trông cậy gì.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

prae fulgore in conspectu eius nubes * eius; transierunt grando et carbones igni

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chờ dậy, đi đón và đánh đổ nó; hãy dùng gươm ngài mà giải cứu linh hồn tôi khỏi kẻ ác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

transierunt igitur iebus et coeptum carpebant iter occubuitque eis sol iuxta gabaa quae est in tribu beniami

Вьетнамский

vậy, chúng cứ đi đường; khi đến gần ghi-bê-a, là thành thuộc về bên-gia-min, thì mặt trời lặn rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et per iazer transierunt in galaad et in terram inferiorem hodsi et venerunt in dan silvestria circumeuntesque iuxta sidone

Вьетнамский

từ đó họ đi vào trong xứ ga-la-át, về hướng xứ thấp của hốt-si. kế đó, họ đến Ðan-gia-an và miền chung quanh si-đôn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

abner autem et viri eius abierunt per campestria tota nocte illa et transierunt iordanem et lustrata omni bethoron venerunt ad castr

Вьетнамский

Áp-ne và các kẻ theo người trọn đêm đó đi ngang qua đồng bằng, sang sông giô-đanh, trải khắp bít-rôn, rồi đến ma-ha-na-im.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et per terram salisa et non invenissent transierunt etiam per terram salim et non erant sed et per terram iemini et minime reppererun

Вьетнамский

người đi khắp núi Ép-ra-im, khắp xứ sa-li-sa, mà không tìm được; lại trải qua xứ sa-lim, xứ bên-gia-min, song cũng không gặp.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

de planctu iazer plorabo tibi vinea sobema propagines tuae transierunt mare usque ad mare iazer pervenerunt super messem tuam et vindemiam tuam praedo inrui

Вьетнамский

hỡi cây nho síp-ma, nhánh nhóc ngươi vuợt qua biển, kịp tới biển gia-ê-xe; kẻ hủy diệt đã đến cướp lấy trái mùa hạ và mùa nho ngươi, nên ta vì ngươi khóc lóc hơn là vì gia-ê-xe khóc lóc.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et dabo viros qui praevaricantur foedus meum et non observaverunt verba foederis quibus adsensi sunt in conspectu meo vitulum quem ceciderunt in duas partes et transierunt inter divisiones eiu

Вьетнамский

ta sẽ phó những người nam đã phạm giao ước ta, không làm theo những lời giao ước đã lập trước mặt ta, khi chúng nó mổ bò con làm đôi, và đi qua giữa hai phần nửa nó;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

cumque venissent servi absalom ad mulierem in domum dixerunt ubi est achimaas et ionathan et respondit eis mulier transierunt gustata paululum aqua at hii qui quaerebant cum non repperissent reversi sunt hierusale

Вьетнамский

các tôi tớ của Áp-sa-lôm đến nhà người nữ nầy mà hỏi rằng: a-hi-mát và giô-na-than ở đâu? người nữ đáp rằng: hai người đã qua suối rồi. vậy, họ đi theo tìm, song không gặp, bèn trở về giê-ru-sa-lem.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

at ille remisit nuntium dicens carduus qui est in libano misit ad cedrum libani dicens da filiam tuam filio meo uxorem et ecce bestiae quae erant in silva libani transierunt et conculcaverunt carduu

Вьетнамский

giô-ách, vua y-sơ-ra-ên, sai sứ đến a-ma-xia, vua giu-đa, mà nói rằng: cây gai ở li-ban có sai đến nói với cây bá hương ở li-ban rằng: hãy gả con gái ngươi cho con trai ta làm vợ. song có một con thú đồng ở li-ban đi ngang qua, giày đạp cây gai đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,745,742,234 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK