Вы искали: vocaberis (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

vocaberis

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

dicens non vocaberis ultra iacob sed israhel erit nomen tuum et appellavit eum israhe

Вьетнамский

và phán rằng: tên ngươi là gia-cốp, sau nầy sẽ chẳng gọi gia-cốp nữa, nhưng sẽ đặt là y-sơ-ra-ên. rồi ngài đặt tên người là y-sơ-ra-ên.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et vocabunt eos populus sanctus redempti a domino tu autem vocaberis quaesita civitas et non derelict

Вьетнамский

người ta sẽ gọi chúng nó là dân thánh, tức những kẻ được chuộc của Ðức giê-hô-va; còn ngươi, sẽ được xưng là thành hay tìm đến, tức thành không bị bỏ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et restituam iudices tuos ut fuerunt prius et consiliarios tuos sicut antiquitus post haec vocaberis civitas iusti urbs fideli

Вьетнамский

ta sẽ lập các quan xét của ngươi như ngày trước, các mưu sĩ của ngươi như lúc đầu. rồi sau người ta sẽ xưng ngươi là thành công bình, là ấp trung nghĩa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et aedificabuntur in te deserta saeculorum fundamenta generationis et generationis suscitabis et vocaberis aedificator sepium avertens semitas in quiete

Вьетнамский

những kẻ ra từ ngươi sẽ dựng lại nơi đổ nát ngày xưa; ngươi sẽ lập lại các nần của nhiều đời trước. người ta sẽ xưng ngươi là kẻ tu bổ sự hư hoại, và là kẻ sửa đường lại cho người ở.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

descende sede in pulverem virgo filia babylon sede in terra non est solium filiae chaldeorum quia ultra non vocaberis mollis et tener

Вьетнамский

hỡi con gái đồng trinh của ba-by-lôn, hãy xuống ngồi trong bụi đất! hỡi con gái người canh-đê, hãy ngồi dưới đất, ngươi chẳng có ngôi nữa! vì từ nay về sau, ngươi sẽ không được xưng là dịu dàng yểu điệu nữa đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

non vocaberis ultra derelicta et terra tua non vocabitur amplius desolata sed vocaberis voluntas mea in ea et terra tua inhabitata quia conplacuit domino in te et terra tua inhabitabitu

Вьетнамский

người ta sẽ chẳng gọi ngươi là kẻ bị bỏ nữa, chẳng gọi đất ngươi là Ðất hoang vu nữa; nhưng sẽ gọi ngươi là kẻ mà ta ưa thích; và đất ngươi sẽ được xưng là kẻ có chồng; vì Ðức giê-hô-va sẽ ưa thích ngươi, và đất ngươi sẽ có chồng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,763,135,927 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK