Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
nun, wir wissen, was der teilchenbeschleuniger anrichtete...
chúng tôi biết máy gia tốc hạt đã làm gì.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
was aber mehr von sallum zu sagen ist und seinen bund, den er anrichtete, siehe, das ist geschrieben in der chronik der könige israels.
các chuyện khác của sa-lum, và người phản ngụy làm sao, đều chép trong sử ký về các vua y-sơ-ra-ên.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da aber der könig von assyrien inneward, daß hosea einen bund anrichtete und hatte boten zu so, dem könig in Ägypten, gesandt, griff er ihn und legte ihn ins gefängnis.
nhưng vua a-si-ri thấy Ô-sê toan mưu phản; vì Ô-sê có sai sứ giả đến sô, vua Ê-díp-tô, và không nộp thuế cho vua a-si-ri như người hằng năm đã làm; vua a-si-ri bèn bắt người xiềng lại, và hạ ngục.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- gesagt von jemandem, der immer unheil anrichtet.
nói bởi cái tên chuyên gia quấy rối.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: