Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
arm
cánh tay
Последнее обновление: 2014-02-01 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
arm!
mặc vào! mặc vào!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- arm.
- tốt.
sein arm...
tay nó!
arm, arm.
Ẵm, ẵm
- dein arm?
- tay của cậu sao rồi?
- arm? arm...
nghèo?
nimm den arm.
- Đỡ tay cậu ấy.
arm oder bein?
tay hay chân?
- gestreckter arm.
- thẳng tay.
- gestreckter arm?
- thẳng tay à?
auf seinem arm...
tôi đã thấy cánh tay hắn.
arm brechen, bumm.
boom, đạp gãy xương sườn.
- am arm tut es...
cánh tay thì đau lắm...
- mein arm schmerzt!
Đau tay! nào!
"es ist ein arm."
và 2 chân một tháng đã trôi qua mà không hề hay biết
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: WikipediaПредупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
arm unten lassen.
- không được rút súng ra.. - Đừng..
blöder zombie arm!
mẹ cái tay ma này!
- halt ihren arm fest.
- giữ lấy tay ả.
- er hat seinen arm!
anh ta tóm được tay rồi, sam!