Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
du hast legionen befehligt?
anh từng chỉ huy nhiều quân đoàn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ersatzheer wird von ihm befehligt.
tư lệnh quân dự bị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die soldaten, die man im kampf befehligt.
người lính con ra lệnh tham chiến.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und wie viele bataillone befehligt der sonnengott?
thần mặt trời chỉ huy bao nhiêu đạo quân, thưa cha?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hektor befehligt die stärkste armee im osten.
hector chỉ huy đội quân thiện chiến nhất phương Đông.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er muss zu general golz, der den angriff befehligt.
hắn đem một thông điệp cho tướng golz, người đang chỉ huy cuộc tấn công.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr befehligt die stadtwache, nicht wahr, lord slynt?
ngài chỉ huy đội hộ thành mà, phải không ngài slynt?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er hat angeordnet, dass ser meryn persönlich eure eskorte befehligt.
bệ hạ ra lệnh cho hiệp sĩ meryn đích thân chỉ huy đoàn hộ tống.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- eine griechische frau befehligt die flotte von xerxes im süden.
- một phụ nữ hy lạp... chỉ huy tất cả chiến thuyền nam tiến của xerxes.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
in den mir bekannten armeen befehligt ein colonel ein ganzes regiment.
bất cứ quân đội nào tôi từng biết, một đại tá chỉ huy cả một trung đoàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
diese werwölfe, deren tod du befehligt hast, das ist meine familie.
những người sói ông ra lệnh tàn sát, là gia đình của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe kürzlich die abschlachtung von einer gruppe von landstreichern im bayou befehligt.
Ông biết đấy, gần đây tôi ra lệnh tàn sát một nhóm lang thang ở vùng đầm lầy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er befehligt die rotröcke hier und er hat bestimmt schon truppen in jede richtung ausgesandt.
hắn là chỉ huy của đội quân áo đỏ gần đây. chắc hẳn lúc này hắn đã cử lính tuần tra đi rà soát mọi ngóc ngách rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der ring war im besitz einer der wölfe, deren ausrottung du gerade befehligt hast.
chiếc nhẫn đó thuộc về một trong đám người sói mà em ra lệnh đuổi cùng giết tận đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir fanden Überreste deiner familie, der blutlinie deines wahren vaters, und wir retteten sie vor der abschlachtung durch die hände der vampire, die du befehligt hast.
chúng em tìm thấy dấu tích còn lại của gia đình anh, huyết thống của cha ruột anh, và bọn em cứu họ khỏi bị tàn sát trong tay đám ma cà rồng anh ra lệnh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich weigerte mich und befehligte die restlichen truppen selbst.
lão phu không biết làm sao phải tự thân dẫn quân xuất chinh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: