Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
wie erträgst du das?
làm sao anh sống với nó được?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du erträgst es nicht, mit mir zu frühstücken.
chắc anh không muốn ăn sáng chung với em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du erträgst doch seine nähe selbst nicht mehr.
chính bản thân chị còn không thể chịu nổi khi ở bên nó nữa kia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
anfangs meinst du, du erträgst keine schläge.
trước hết, cậu không dám đứng chịu đòn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich würde dir nie was antun, das du nicht erträgst.
anh sẽ không bao giờ làm gì với em mà em không thể chịu được cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
schau dem schicksal ins gesicht. erträgst du diesen mann?
hãy quay lại và chấp nhận số phận... 1 đời có cảnh tượng
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du spielst mit, erträgst deine strafe und ansonsten wird niemand verletzt.
anh chơi đẹp, rồi anh chịu phạt... chẳng ai bị thương cả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du gehst und heiratest, aber du erträgst es nicht, daß jemand deinen platz einnimmt.
- nhất là tôi. - cậu là một... tôi không có thời gian, harv.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
frag da nicht mich, ich ficke tiere für die kunst, während du nicht mal das bisschen ungewissheit erträgst obwohl du so viel kohle dafür kriegst.
Đừng có đổ lỗi mọi thứ cho em em địt nhau với động vật là vì nghệ thuật, trong khi anh không thể làm cho nó cửng nên cái cặc to lớn đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: