Вы искали: getümmel (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

getümmel

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

und rein ins getümmel.

Вьетнамский

ok, để tôi giúp

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

stürz dich ins getümmel.

Вьетнамский

sao cháu không ra đó chơi đi anh bạn?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und als er in des obersten haus kam und sah die pfeifer und das getümmel des volks,

Вьетнамский

khi Ðức chúa jêsus đến nhà người cai nhà hội, thấy bọn thổi sáo, và chúng làm om sòm,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und er kam in das haus des obersten der schule und sah das getümmel und die da weinten und heulten.

Вьетнамский

khi đã đến nhà người cai nhà hội, ngài thấy chúng làm om sòm, kẻ khóc người kêu lớn tiếng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

darüber fanden sie mich, daß ich mich geheiligt hatte im tempel, ohne allen lärm und getümmel.

Вьетнамский

Ðang khi ấy, có mấy người giu-đa quê ở cõi a-si kia gặp tôi ở trong đền thờ, được tinh sạch, chớ chẳng có dân đông hay rối loạn chi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich sagte ihm, wenn er mal richtig ins getümmel will, könnte er sofort in meinem einkaufszentrum anfangen.

Вьетнамский

tôi bảo anh ta nếu có muốn tham gia những pha hành động thực sự, luôn có công việc cho anh ta ở west orange pavilion.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn der herr verstört babel und verderbt sie mit großem getümmel; ihre wellen brausen wie die großen wasser, es erschallt ihr lautes toben.

Вьетнамский

vì Ðức giê-hô-va làm cho ba-by-lôn ra hoang vu, dứt tiếng ồn ào trong ấy. sóng chúng nó gầm thét như nhiều nước; tiếng chúng nó vang ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

paulus aber ging hinab und legte sich auf ihn, umfing ihn und sprach: machet kein getümmel; denn seine seele ist in ihm.

Вьетнамский

nhưng, phao-lô bước xuống, nghiêng mình trên người, ôm lấy mà nói rằng: chớ bối rối, linh hồn còn ở trong người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

o weh der menge so großen volks! wie das meer wird es brausen; und das getümmel der leute wird wüten, wie groß wasser wüten.

Вьетнамский

Ôi! các dân đông đảo làm xôn xao là dường nào, khác nào như biển gầm! các dân tộc chạy xông tới như nhiều nước đổ mạnh!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und da saul noch redete mit dem priester, da ward das getümmel und das laufen in der philister lager größer. und saul sprach zum priester: zieh deine hand ab!

Вьетнамский

nhưng khi sau-lơ nói với thầy tế lễ, thì tiếng ồn ào lại càng thêm lên trong trại quân phi-li-tin. sau-lơ nói cùng thầy tế lễ rằng: hãy rút tay ngươi lại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn die paläste werden verlassen sein und die stadt, die voll getümmel war, einsam sein, daß die türme und festen ewige höhlen werden und dem wild zur freude, den herden zur weide,

Вьетнамский

vì cung điện vắng tanh, thành đông đúc hoang loạn; đồi và tháp từ nay sẽ trở nên sào huyệt đến đời đời, cho những lừa rừng choán làm nơi nghỉ, và những bầy vật thả ăn,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

weil du dich denn verläßt auf dein wesen und auf die menge deiner helden, so soll sich ein getümmel erheben in deinem volk, daß alle deine festen verstört werden, gleichwie salman verstörte das haus arbeels zur zeit des streits, da die mutter samt den kindern zu trümmern ging.

Вьетнамский

vậy nên sự rối loạn sẽ sanh ra trong dân ngươi: người ta sẽ hủy phá mọi đồn lũy của ngươi, như san-man đã hủy phá bết-aït-bên, trong ngày có trận đánh mà mẹ bị nghiền nát với các con cái.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

da aber pilatus sah, daß er nichts schaffte, sondern daß ein viel größer getümmel ward, nahm er wasser und wusch die hände vor dem volk und sprach: ich bin unschuldig an dem blut dieses gerechten, sehet ihr zu!

Вьетнамский

phi-lát thấy mình không thắng nổi chi hết, mà sự ồn ào càng thêm, thì lấy nước rửa tay trước mặt thiên hạ, mà nói rằng: ta không có tội về huyết của người nầy; điều đó mặc kệ các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,928,608 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK