Вы искали: nebennieren (Немецкий - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

- nebennieren?

Вьетнамский

tuyến thượng thận?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

nebennieren, nein.

Вьетнамский

tuyến thượng thận thì không.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- der mörder hat seine nebennieren entfernt.

Вьетнамский

hung thủ đã lấy đi tuyến thượng thận của anh ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- werfen sie einen blick auf seine nebennieren.

Вьетнамский

hãy xem tuyến thượng thận của anh ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wie stehen die chancen, dass er keine nebennieren hat?

Вьетнамский

tỉ lệ thế nào về việc ông ta mất tuyến thượng thận?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

der mörder nahm die nebennieren des mannes, der vom dach geworfen wurde.

Вьетнамский

người bị ném khỏi tầng thượng đó... hung thủ đã lấy đi tuyến thượng thận của anh ta.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die nebennieren bluten aus, dann versagt das gehirn und anschließend die wichtigsten organe.

Вьетнамский

tuyến thượng thận bị xuất huyết, não sẽ dừng hoạt động, rồi đến các cơ quan chính.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

verzeihung, stört es sie sehr, wenn ich meinen nebennieren-extrakt ausprobiere?

Вьетнамский

xin lỗi nếu thí nghiệm của tôi làm anh thấy tồi tệ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

man muss was drauf haben, um nebennieren so sauber zu entfernen, wie sie es wurden.

Вьетнамский

cần phải có kĩ năng để lấy ra tuyến thượng thận một cách dễ dàng như vậy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aufgrund einer anomalie meiner nebennieren, leide ich, klinisch gesehen, unter einer "hysterischen kraft".

Вьетнамский

nhờ vào sự phát triển bất thường của tuyến thượng thận tôi bị mắc một chứng bệnh lâm sàng, được mô tả là

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

ich extrahiere flüssigkeiten aus den nebennieren der schafe und ich entwerfe meine eigene urbane camouflage. und währenddessen stehe ich kurz vor dem entscheidenden durchbruch im bedeutsamsten fall meiner karriere, vielleicht sogar aller zeiten.

Вьетнамский

chiết xuất dung dịch từ vùng thượng thận của cừu va thiết kế bộ đồ cải trang thời thượng này những thứ này sẽ giúp tôi có một bước đột phá mang tính quyết định trong vụ án quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

alles was mir einfällt ist, dass im moment des todes die nebenniere eine massive menge an höchst konzentriertem cortisol ausstößt.

Вьетнамский

sao lại làm vậy? việc em có thể nghĩ tới đó là vào khoảnh khắc của cái chết, tuyến thượng thận của nạn nhân sẽ sản sinh ra lượng cortisol ở hình thái tăng cường cực cao.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,353,556 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK