Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
was für ein teuflischer plan!
hắn là loại yêu quái gì?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- lass los, du teuflischer zwerg.
buông ra, đồ chết tiệt!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie sehen wie ein teuflischer hund aus.
cậu trông như một chàng lính giỏi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wie hiob wurde ich auf die probe gestellt in den tiefsten gräben teuflischer niedertracht und habe überlebt.
giống như job, tôi chịu thử thách trong hố sâu thẳm nhất của quỷ dữ xảo trá và tôi đã vượt qua.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es gibt nur eine straße, die rein oder raus führt, senkrechte hänge auf beiden seiten, ein teuflischer wagenkonvoi, der 1,5 km in jeder richtung von einer armee beschützt wird?
chỉ có một đường vào, vực thẳm ở mọi phía... một đoàn xe quỷ sứ được hộ tống bởi một đội quân... từ mọi phía trong bán kính một dặm ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- die teuflischen eidechsenfinger.
thưa ngài. ngón tay thằn lằn quỷ thưa ngài.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: