검색어: teuflischer (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

teuflischer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

was für ein teuflischer plan!

베트남어

hắn là loại yêu quái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- lass los, du teuflischer zwerg.

베트남어

buông ra, đồ chết tiệt!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sehen wie ein teuflischer hund aus.

베트남어

cậu trông như một chàng lính giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie hiob wurde ich auf die probe gestellt in den tiefsten gräben teuflischer niedertracht und habe überlebt.

베트남어

giống như job, tôi chịu thử thách trong hố sâu thẳm nhất của quỷ dữ xảo trá và tôi đã vượt qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es gibt nur eine straße, die rein oder raus führt, senkrechte hänge auf beiden seiten, ein teuflischer wagenkonvoi, der 1,5 km in jeder richtung von einer armee beschützt wird?

베트남어

chỉ có một đường vào, vực thẳm ở mọi phía... một đoàn xe quỷ sứ được hộ tống bởi một đội quân... từ mọi phía trong bán kính một dặm ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

- die teuflischen eidechsenfinger.

베트남어

thưa ngài. ngón tay thằn lằn quỷ thưa ngài.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,368,107 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인