Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
unverzeihlich.
không thể tha thứ được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
das ist unverzeihlich.
Đúng là không thể tha thứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ist unverzeihlich!
- không thể tha được!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es ist unverzeihlich, das gilt für uns alle.
tôi không biết tôi có tha thứ được cho bất kì ai trong chúng ta không.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
diese gelegenheit zu versäumen, wäre unverzeihlich.
là trời phật đã lựa chọn phải xưng đế lập vương
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es war unverzeihlich, mir nichts davon zu sagen.
chị đã giấu em chuyện này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wie viele meiner freundinnen auch, aber bei mir ist das unverzeihlich.
bạn tôi rất nhiều người cũng thế, nhưng đối với gia đình tôi, đó là điều không thể tha thứ được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- das ist nicht nur unverständlich, das ist unverzeihlich. ich bin ratlos.
không thể hiểu nổi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wäre ich in chungking, würde dritter onkel meine annahme unverzeihlich finden.
nếu chúng ta ở trùng khánh, anh elliott... chú ba sẽ coi chuyện đó là không thể chấp nhận được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber private details meines toten mannes zu benutzen, um an mich ranzukommen oder was weiß ich wozu, ist unverzeihlich.
nhưng dùng những chi tiết về người chồng quá cố của tôi... để đến gần tôi thì chúa mới biết còn lí do nào khác nữa không...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bauer und palmer am selben tag in derselben stadt zu haben und sich diese chance entgehen zu lassen, ist unverzeihlich.
chúng tôi sẽ tìm bauer và điều khiển hắn như lúc đầu. nếu kế hoạch a thất bại thì anh nên có kế hoạch b.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja, das sah ich ihm nach, unverzeihlich finde ich jedoch, uns nicht zu warnen, dass die adressen, die wir lieferten, kompromittiert waren.
vâng, tôi tha lỗi cho anh ta về việc đó. Điều mà tôi thấy không thể bảo vệ được... là chúng tôi không được thông báo... rằng những địa chỉ mà chúng tôi đưa ra đã bị lộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich weiß, als ich dich beim truthahn-curry-buffet traf... war ich unverzeihlich unhöflich und trug einen rentierpullover... den mir meine mutter am tag zuvor geschenkt hatte.
tôi nhận ra khi gặp cô ở bữa tiệc cà ri rằng tôi thật không thể tha thứ vì sự thô lỗ và cái áo với con tuần lộc... mà mẹ tôi tặng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- unverzeihliche dinge.
- những điều không thể tha thứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: