Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
es gibt wichtigeres.
tôi có nhiều việc quan trọng hơn phải làm đây.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es gibt wichtigeres zu tun.
dù sao thì, gần đây vẫn có nhiều vấn đề khác quan trọng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ich hab wichtigeres zu tun.
- tôi đã làm điều tốt nhất có thể.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es gibt wichtigeres als celia.
con đã nhận ra rằng còn rất nhiều chuyện quan trọng hơn celia.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mir geht es um etwas wichtigeres.
cái này còn quan trọng hơn tiền.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
etwas wichtigeres als die division?
việc đó quan trọng hơn division ư?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- weil wir wichtigeres zu tun haben.
bọn tôi còn nhiều chuyện khác phải làm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
außerdem hast du bald wichtigeres zu tun.
ngoài ra, con sẽ phải sử dụng thời gian cho những mục đích quan trọng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es gibt wichtigeres, als mich zu provozieren.
Đừng bận tâm, có nhiều điều quan trọng hơn là công kích tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber momentan gibt es hier etwas wichtigeres.
nhưng giờ chỉ có một điều quan trọng nhất ở đây thôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hol ihn raus, wir haben wichtigeres zu tun.
♪ lôi hắn ra, chúng ta có công việc quan trọng hơn rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber du musst dir etwas wichtigeres einprägen.
nhưng các cháu phải nhớ một điều quan trọng hơn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es gibt wichtigeres als ihre garderobe, miss trinket.
ta có một vấn đề lớn hơn cái tủ quần áo, cô trinket.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hast du im moment nicht was wichtigeres zu tun?
em còn có việc phải làm đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hast du jetzt nicht etwas wichtigeres zu erledigen?
em còn có việc phải làm đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
gibt es in dieser gesellschaft etwas wichtigeres als rechtschaffenheit?
nói nhảm không dạy chữ nghĩa thì dạy gì
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der generaloberst hat gerade eben, glaub ich, wichtigeres verloren.
tướng quân vừa bị một đòn nặng đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es gibt nichts wichtigeres als ihn dahin zu bringen wo er hingehört.
không có gì quan trọng hơn là bắt ông ta trở lại nơi ông ta giam giữ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dann wären keine wünsche offen, denn es gibt nichts wichtigeres als dich ...
vì anh không biết có gì khác đáng quí giá hơn em.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und wie meine mutter immer sagte... es gibt nichts wichtigeres für mich als die familie.
và như mẹ tôi luôn nói... không có gì quan trọng với tôi hơn là gia đình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: