Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
du hast meine Übertretungen in ein bündlein versiegelt und meine missetat zusammengefaßt.
các tội phạm tôi bị niêm phong trong một cái túi, và chúa có thắt các sự gian ác tôi lại.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
auf daß ihre herzen ermahnt und zusammengefaßt werden in der liebe und zu allem reichtum des gewissen verständnisses, zu erkennen das geheimnis gottes, des vaters und christi,
hầu cho lòng những kẻ ấy được yên ủi, và lấy sự yêu thương mà liên hiệp, đặng có nhiều sự thông biết đầy dẫy chắc chắn, đến nỗi có thể hiểu sự mầu nhiệm của Ðức chúa trời, tức là Ðấng christ,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
daß es ausgeführt würde, da die zeit erfüllet war, auf daß alle dinge zusammengefaßt würden in christo, beide, das im himmel und auf erden ist, durch ihn,
để làm sự định trước đó trong khi kỳ mãn, hội hiệp muôn vật lại trong Ðấng christ, cả vật ở trên trời và vật ở dưới đất.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- ja. also, stephen, zusammengefasst...
vậy, vậy em...nói tóm lại, như mọi người đã biết chương đầu có khá nhiều thiếu sót.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: