Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
da flyktet hadad med nogen edomittiske menn som hørte til hans fars tjenere, og tok veien til egypten. hadad var dengang en liten gutt.
lúc bấy giờ, ha-đát chạy trốn cùng mấy người Ê-đôm, là tôi tớ của cha người, đặng đến ở Ê-díp-tô; ha-đát hãy còn thơ ấu.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
men kong salomo elsket mange fremmede kvinner foruten faraos datter, moabittiske, ammonittiske, edomittiske, sidoniske, hetittiske,
ngoài con gái của pha-ra-ôn, vua sa-lô-môn lại còn thương mến nhiều người nữ của dân ngoại; tức là người nữ mô-áp, am-môn, Ê-đôm, si-đôn, và hê-tít.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: