Вы искали: løsepenger (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

løsepenger

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

en mann kan ikke utløse en bror, han kan ikke gi gud løsepenger for ham

Вьетнамский

hầu cho người được sống mãi mãi, chẳng hề thấy sự hư nát.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og du skal gi aron og hans sønner disse penger som løsepenger for de overtallige blandt dem.

Вьетнамский

ngươi phải giao bạc cho a-rôn và các con trai người; ấy là bạc chuộc lại những con trưởng nam trổi hơn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men som løsepenger for de to hundre og tre og sytti førstefødte av israels barn som overskrider levittenes tall,

Вьетнамский

còn về sự chuộc lại con trưởng nam của dân y-sơ-ra-ên, kê sổ hơn số người lê-vi hai trăm bảy mươi ba,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

da ynkes gud over ham og sier: fri ham fra å fare ned i graven! jeg har fått løsepenger.

Вьетнамский

aét Ðức chúa trời làm ơn cho người và phán rằng: "hãy giải cứu nó khỏi bị sa xuống cái hầm; ta đã tìm đặng giá chuộc rồi"

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Норвежский

den rike skal ikke gi mere og den fattige ikke mindre enn en halv sekel når i gir gaven til herren som løsepenger for eders liv.

Вьетнамский

khi dâng của nầy cho Ðức giê-hô-va đặng đền mạng mình, người giàu không nộp trội, người nghèo không nộp thiếu nửa siếc-lơ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og i skal ikke ta imot løsepenger for en som er flyktet til en tilfluktsstad, så han kan vende tilbake og bo et sted i landet før presten er død.

Вьетнамский

các ngươi đừng lãnh tiền chuộc kẻ đã chạy ẩn mình trong thành ẩn náu, hầu cho nó trở về ở trong xứ sau khi thầy tế lễ qua đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for jeg er herren din gud, israels hellige, din frelser; jeg gir egypten til løsepenger for dig, etiopia og seba gir jeg i ditt sted.

Вьетнамский

vì ta là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, cứu chúa ngươi. ta ban Ê-díp-tô làm giá chuộc ngươi, Ê-thi-ô-bi và sê-ba làm của thay ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

når du holder manntall over israels barn, da skal alle de som kommer med i manntallet, gi herren løsepenger for sitt liv når de telles, så det ikke skal komme nogen ulykke over dem fordi de telles.

Вьетнамский

khi nào ngươi điểm số dân y-sơ-ra-ên đặng kê sổ, mỗi tên phải nộp tiền đền mạng mình cho Ðức giê-hô-va, hầu cho khỏi mắc tai nạn chi trong khi kê sổ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for jeg vet at eders overtredelser er mange og eders synder tallrike; i forfølger den uskyldige, tar imot løsepenger* og bøier retten for de fattige på tinge. / {* 4mo 35, 31. 2mo 23, 6.}

Вьетнамский

vì ta biết tội ác các ngươi nhiều là bao nhiêu, các ngươi là kẻ hiếp đáp người công bình, nhận lấy của hối lộ, ở nơi cửa thành làm cong lẽ thẳng của những kẻ nghèo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,765,340,191 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK