Вы искали: nehelamitten (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

nehelamitten

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

og til nehelamitten semaja skal du si:

Вьетнамский

ngươi cũng khá nói về sê-ma-gia ở nê-hê-lam rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

send bud til alle de bortførte og si: så sier herren om nehelamitten semaja: fordi semaja har profetert for eder uten at jeg har sendt ham, og har fått eder til å sette eders lit til løgn,

Вьетнамский

hãy sai nói điều nầy cho mọi kẻ bị phu tù rằng: Ðức giê-hô-va phán về sê-ma-gia ở nê-hê-lam như vầy: vì sê-ma-gia đã nói tiên tri cho các ngươi, mà ta chưa hề sai nó, và nó đã làm cho các ngươi nhờ cậy sự giả dối,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

derfor sier herren så: se, jeg hjemsøker nehelamitten semaja og hans ætt; ingen av hans ætt skal få bo blandt dette folk, og han skal ikke få se det gode jeg gjør for mitt folk, sier herren; for han har preket frafall fra herren.

Вьетнамский

nên Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta sẽ phạt sê-ma-gia, người nê-hê-lam, và dòng dõi nó nữa. về dòng nó, sẽ chẳng có ai được còn ở giữa dân nầy; chính mình nó cũng sẽ chẳng thấy sự lành ta sẽ làm cho dân ta, vì nó đã nói sự bạn nghịch Ðức giê-hô-va, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,933,069 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK