Вы искали: overtredelser (Норвежский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Norwegian

Vietnamese

Информация

Norwegian

overtredelser

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Норвежский

Вьетнамский

Информация

Норвежский

han som blev gitt for våre overtredelser og opreist til vår rettferdiggjørelse.

Вьетнамский

ngài đã bị nộp vì tội lỗi chúng ta, và sống lại vì sự xưng công bình của chúng ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for mine overtredelser kjenner jeg, og min synd er alltid for mig.

Вьетнамский

kìa, tôi sanh ra trong sự gian ác, mẹ tôi đã hoài thai tôi trong tội lỗi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og deres synder og deres overtredelser vil jeg ikke mere komme i hu.

Вьетнамский

lại phán: ta sẽ chẳng còn nhớ đến tội lỗi gian ác của chúng nó nữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

frels mig fra alle mine overtredelser, gjør mig ikke til spott for dåren!

Вьетнамский

tôi câm, chẳng mở miệng ra, bởi vì chúa đã làm sự ấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

også eder har han gjort levende, i som var døde ved eders overtredelser og synder,

Вьетнамский

còn anh em đã chết vì lầm lỗi và tội ác mình,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

efter deres urenhet og deres overtredelser gjorde jeg med dem, og jeg skjulte mitt åsyn for dem.

Вьетнамский

ta sẽ đãi chúng nó như vầy, vì cớ sự ô uế và tội ác chúng nó, và ta đã che mặt khỏi chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for dersom i forlater menneskene deres overtredelser, da skal eders himmelske fader også forlate eder;

Вьетнамский

vả, nếu các ngươi tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi ở trên trời cũng sẽ tha thứ các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men dersom i ikke forlater menneskene deres overtredelser, da skal heller ikke eders fader forlate eders overtredelser.

Вьетнамский

song nếu không tha lỗi cho người ta, thì cha các ngươi cũng sẽ không tha lỗi cho các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

han så og vendte om fra alle de overtredelser han hadde gjort; han skal visselig leve - han skal ikke dø.

Вьетнамский

vì nó suy xét và xây bỏ mọi sự phạm pháp mình đã làm, chắc thật nó sẽ sống và không chết đâu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

fordi gud i kristus forlikte verden med sig selv, så han ikke tilregner dem deres overtredelser og har nedlagt i oss ordet om forlikelsen.

Вьетнамский

vì chưng Ðức chúa trời vốn ở trong Ðấng christ, làm cho thế gian lại hòa với ngài, chẳng kể tội lỗi cho loài người, và đã phó đạo giảng hòa cho chúng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

bevar også din tjener fra skammelige synder, la dem ei herske over mig! så blir jeg ulastelig og uten skyld for store overtredelser.

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va là hòn đá tôi, và là Ðấng cứu chuộc tôi, nguyện lời nói của miệng tôi, sự suy gẫm của lòng tôi được đẹp ý ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

for våre overtredelser er mange for dig, og våre synder vidner mot oss; våre overtredelser har vi for våre øine, og våre misgjerninger kjenner vi:

Вьетнамский

phải, sự phạm phép chúng tôi đã thêm nhiều trước mặt ngài, tội lỗi chúng tôi làm chứng nghịch cùng chúng tôi. vì sự phạm phép chúng tôi ở cùng chúng tôi, và chúng tôi biết sự gian ác mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

da sa herren til aron: du og dine sønner og hele din fars hus skal bære skylden for overtredelser mot helligdommen, og du og dine sønner skal bære skylden for overtredelser mot eders presteembede.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va bèn phán cùng a-rôn rằng: ngươi, các con trai ngươi, và tông tộc ngươi phải mang lấy những tội lỗi phạm trong nơi thánh; còn ngươi và các con trai ngươi phải mang lấy những tội lỗi phạm trong chức tế lễ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

forat israels hus ikke mere skal forville sig bort fra mig og ikke mere gjøre sig uren med alle sine overtredelser, men være mitt folk, og jeg deres gud, sier herren, israels gud.

Вьетнамский

để cho nhà y-sơ-ra-ên chẳng còn lầm lạc xa ta nữa, và chẳng làm ô uế mình nữa bởi mọi sự phạm phép của nó; nhưng đặng chúng nó được làm dân ta, và ta làm Ðức chúa trời chúng nó, chúa giê-hô-va phán vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

og aron skal legge begge sine hender på den levende bukks hode og bekjenne over den alle israels barns misgjerninger og alle deres overtredelser som de har forsyndet sig med; han skal legge dem på bukkens hode og sende den ut i ørkenen med en mann som står rede dertil.

Вьетнамский

a-rôn sẽ nhận hai tay mình trên đầu con dê đực còn sống, xưng trên nó các gian ác và sự vi phạm, tức những tội lỗi của dân y-sơ-ra-ên, và chất trên đầu nó, rồi nhờ một người chực sẵn việc nầy mà sai đuổi nó ra, thả vào đồng vắng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

mine overtredelser er knyttet sammen ved hans hånd til et åk; sammenslynget er de lagt på min nakke; han har brutt min kraft. herren har gitt mig i hendene på dem som jeg ikke kan stå imot.

Вьетнамский

Ách của tội lỗi ta ngài buộc tay vào, cả bó chất nặng cổ ta, ngài đã bẻ gãy sức mạnh ta. chúa đã phó ta trong tay chúng nó, mà ta không chống cự được!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

men levittene, de skal utføre tjenesten ved sammenkomstens telt, og de skal bære skylden for folkets overtredelser; det skal være en evig lov, fra slekt til slekt. men nogen arvedel skal de ikke ha blandt israels barn.

Вьетнамский

nhưng ấy là người lê-vi sẽ làm công việc của hội mạc; bằng có phạm tội, thì tự mang lấy; chúng nó sẽ không có phần cơ nghiệp giữa dân y-sơ-ra-ên; ấy sẽ là một lệ định đời đời trải qua các thế đại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Норвежский

av david; en læresalme. salig er den hvis overtredelse er forlatt, hvis synd er skjult.

Вьетнамский

phước thay cho người nào được tha sự vi phạm mình! Ðược khỏa lấp tội lỗi mình!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,746,444,184 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK