Вы искали: porventura (Португальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Portuguese

Vietnamese

Информация

Portuguese

porventura

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Португальский

Вьетнамский

Информация

Португальский

porventura vos explorei por algum daqueles que vos enviei?

Вьетнамский

vậy tôi há đã dùng một người nào trong những kẻ tôi sai đến cùng anh em mà lấy lợi của anh em chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

não fez, porventura, a minha mão todas estas coisas?

Вьетнамский

há chẳng phải tay ta đã dựng nên mọi vật nầy chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

porventura não perguntastes aos viandantes? e não aceitais o seu testemunho,

Вьетнамский

chớ thì các bạn chẳng hề hỏi khách qua đường sao? há chẳng nhờ chứng cớ của họ mà nhìn biết rằng,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

creu nele porventura alguma das autoridades, ou alguém dentre os fariseus?

Вьетнамский

có một người nào trong các quan hay là trong những người pha-ri-si tin đến người đó chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

a chuva porventura tem pai? ou quem gerou as gotas do orvalho?

Вьетнамский

mưa có cha chăng? ai sanh các giọt sương ra?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

porventura digo eu isto como homem? ou não diz a lei também o mesmo?

Вьетнамский

tôi nói vậy, nào phải chỉ theo thói người ta quen nói đâu? luật pháp há chẳng nói như vậy sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

porventura deus não haveria de esquadrinhar isso? pois ele conhece os segredos do coração.

Вьетнамский

Ðức chúa trời há sẽ chẳng hỏi tra sao? vì ngài biết thấy sự bí mật của lòng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

e tu, cafarnaum, porventura serás elevada até o céu? até o hades descerás.

Вьетнамский

còn mầy, thành ca-bê-na-um, mầy sẽ được nhắc lên tận trời sao? không, sẽ bị hạ tới dưới âm phủ!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

então respondeu satanás ao senhor, e disse: porventura jó teme a deus debalde?

Вьетнамский

sa-tan thưa với Ðức giê-hô-va rằng: gióp há kính sợ Ðức chúa trời luống công sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

e toda a multidão, maravilhada, dizia: É este, porventura, o filho de davi?

Вьетнамский

chúng lấy làm lạ, mà nói rằng: có phải người đó là con cháu vua Ða-vít chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

e ele respondeu: porventura não terei cuidado de falar o que o senhor me puser na boca?

Вьетнамский

người đáp rằng: tôi há không nên cẩn thận nói điều giê-hô-va đặt vào miệng tôi sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

mas vós desonrastes o pobre. porventura não são os ricos os que vos oprimem e os que vos arrastam aos tribunais?

Вьетнамский

mà anh em lại khinh dể kẻ nghèo! há chẳng phải kẻ giàu đã hà hiếp anh em, kéo anh em đến trước tòa án sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

a nossa lei, porventura, julga um homem sem primeiro ouvi-lo e ter conhecimento do que ele faz?

Вьетнамский

luật chúng ta há bắt tội một người nào chưa tra hỏi đến, và chưa biết điều người ấy đã làm, hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

e contra quem se indignou por quarenta anos? não foi porventura contra os que pecaram, cujos corpos caíram no deserto?

Вьетнамский

Ðức chúa trời đã giận ai trong bốn mươi năm? há chẳng phải giận nhiều kẻ phạm tội, mà thây họ ngã trong đồng vắng sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

alguns fariseus que ali estavam com ele, ouvindo isso, perguntaram-lhe: porventura somos nós também cegos?

Вьетнамский

mấy người pha-ri-si bên cạnh ngài nghe điều đó, thì nói với ngài rằng: còn chúng ta cũng là kẻ mù chăng?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

donde vêm as guerras e contendas entre vós? porventura não vêm disto, dos vossos deleites, que nos vossos membros guerreiam?

Вьетнамский

những điều chiến đấu tranh cạnh trong anh em bởi đâu mà đến? há chẳng phải từ tình dục anh em vẫn hay tranh chiến trong quan thể mình sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

julgou a causa do pobre e necessitado; então lhe sucedeu bem. porventura não é isso conhecer-me? diz o senhor.

Вьетнамский

người đã làm ra lẽ thẳng cho kẻ nghèo và thiếu thốn cho nên được phước. Ðức giê-hô-va phán: như vậy há chẳng phải là biết ta sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

há, porventura, alguma coisa difícil ao senhor? ao tempo determinado, no ano vindouro, tornarei a ti, e sara terá um filho.

Вьетнамский

há điều chi Ðức giê-hô-va làm không được chăng? Ðến kỳ đã định, trong một năm nữa, ta sẽ trở lại cùng ngươi, và sa-ra sẽ có một con trai.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

encontraram-me os guardas que rondavam pela cidade; eu lhes perguntei: vistes, porventura, aquele a quem ama a minha alma?

Вьетнамский

những kẻ canh tuần vòng quanh thành có gặp tôi. tôi hỏi rằng: các ngươi có thấy người mà lòng ta yêu mến chăng!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Португальский

escolheram deuses novos; logo a guerra estava �s portas; via-se porventura escudo ou lança entre quarenta mil em israel?

Вьетнамский

người ta đã chọn các thần mới: tức thì cơn giặc có tại trước cửa thành. giữa bốn mươi ngàn người y-sơ-ra-ên, người ta chẳng thấy khiên, cũng chẳng thấy cây giáo.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,738,083,831 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK