Вы искали: înţelegeţi (Румынский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Romanian

Vietnamese

Информация

Romanian

înţelegeţi

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Румынский

Вьетнамский

Информация

Румынский

Şi el le -a zis: ,,tot nu înţelegeţi?``

Вьетнамский

ngài phán: các ngươi còn chưa hiểu sao?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

de aceea nu fiţi nepricepuţi, ci înţelegeţi care este voia domnului.

Вьетнамский

vậy chớ nên như kẻ dại dột, nhưng phải hiểu rõ ý muốn của chúa là thế nào.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

Şi, dacă vreţi să înţelegeţi, el este ilie, care trebuia să vină.

Вьетнамский

nếu các ngươi muốn hiểu biết, thì ấy là Ê-li, là đấng phải đến.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

Înţelegeţi şi voi dar, că fii ai lui avraam sînt cei ce au credinţă.

Вьетнамский

vậy anh em hãy nhận biết rằng những kẻ có đức tin là con cháu thật của Áp-ra-ham.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

isus a chemat mulţimea la sine, şi a zis: ,,ascultaţi, şi înţelegeţi:

Вьетнамский

Ðoạn, ngài gọi đoàn dân đến, mà phán rằng: hãy nghe, và hiểu.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

nu înţelegeţi că orice intră în gură merge în pîntece, şi apoi este aruncat afară în hazna?

Вьетнамский

các ngươi chưa hiểu vật gì vào miệng thì đi thẳng xuống bụng, rồi phải bỏ ra nơi kín sao?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

În urmă, a chemat din nou noroadele la sine, şi le -a zis: ,,ascultaţi-mă toţi şi înţelegeţi.

Вьетнамский

bấy giờ, ngài lại kêu đoàn dân mà phán rằng: các ngươi ai nấy hãy nghe ta và hiểu:

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

el le -a mai zis: ,,nu înţelegeţi pilda aceasta? cum veţi înţelege atunci toate celelalte pilde?``

Вьетнамский

Ðoạn, ngài phán rằng: các ngươi không hiểu thí dụ ấy sao? vậy thì thế nào hiểu mọi thí dụ được?

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

cum nu înţelegeţi că nu v'am spus de pîni? ci v'am spus să vă păziţi de aluatul fariseilor şi al saducheilor?``

Вьетнамский

các ngươi sao chẳng hiểu rằng không phải về bánh mà ta muốn nói đâu? nhưng hãy giữ mình về men của người pha-ri-si và sa-đu-sê.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

Înţelegeţi-ne bine! n'am nedreptăţit pe nimeni, n'am vătămat pe nimeni, n'am înşelat pe nimeni.

Вьетнамский

hãy mở lòng anh em cho chúng tôi: chúng tôi chẳng có làm hại ai, lừa dối ai; thủ lợi ai.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Румынский

,,cine este acela care are nebunia să-mi întunece planurile?`` -,,da, am vorbit, fără să le înţeleg, de minuni, cari sînt mai pe sus de mine şi pe cari nu le pricep.`` -

Вьетнамский

kẻ nầy là ai, không hiểu biết gì, lại dám che ám ý chỉ của chúa? phải, tôi đã nói những điều tôi không hiểu đến, tức các sự lạ lùng quá cho tôi, mà tôi chẳng thông biết.

Последнее обновление: 2012-05-04
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,655,431 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK