Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
oduzimaju dah.
ngon lắm.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
dispanzeri im oduzimaju milione širom zemlje.
những cửa hàng này đã lấy hàng triệu đô ra khỏi túi họ trong khắp đất nước này
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
nećaci mi oduzimaju skoro svaki trenutak!
mấy đứa em họ hầu như lấy hết thời gian của chị!
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
zašto ove smešne bube oduzimaju dragocjeno vreme sudu.
thưa quý tòa, chúng ta đang bị những con bọ này làm lãng phí thời gian của phiên tòa?
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Žurke su bespotrebne i oduzimaju dragoceno vreme buvsima.
tiệc tùng thật vô dụng và tốn thời gian vàng ngọc của người boov.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
ne trebamo da dopuštamo takvim ljudima da nam oduzimaju grad.
chúng ta không để thứ như vậy lấy đi thành phố của ta.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
Šta treba onda da radimo,tata? da gledamo kako nam oduzimaju zemlju?
vậy ta phải làm gì, cha, đứng chờ họ cướp đất của ta sao?
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество:
-pearson hardman odmah i neopozivo oduzimaju harveyu specteru status starijeg partnera i prijavljuju ga odvjetničkoj komori new yorka.
pearson hardman ngay lập tức và không được hủy bỏ tước vị trí luật sư cao cấp của harvey specter và tố cáo anh ta với hội đồng luật sư new york.
Последнее обновление: 2016-10-29
Частота использования: 1
Качество: