Вы искали: ipinagkaloob (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

ipinagkaloob

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at nang matanto niya sa senturion, ay ipinagkaloob niya ang bangkay kay jose.

Вьетнамский

vừa nghe tin thầy đội trình, thì giao xác cho giô-sép.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sa ikapupuri ng kaluwalhatian ng kaniyang biyaya, na sa atin ay ipinagkaloob na masagana sa minamahal:

Вьетнамский

để khen ngợi sự vinh hiển của ân điển ngài đã ban cho chúng ta cách nhưng không trong con yêu dấu của ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

bukod dito, mga kapatid, ay ipinatatalastas namin sa inyo ang biyaya ng dios na ipinagkaloob sa mga iglesia ng macedonia;

Вьетнамский

hỡi anh em, chúng tôi muốn anh em biết ơn Ðức chúa trời đã làm cho các hội thánh ở xứ ma-xê-đoan:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

nagpapasalamat akong lagi sa aking dios tungkol sa inyo, dahil sa biyaya ng dios na ipinagkaloob sa inyo sa pamamagitan ni cristo jesus;

Вьетнамский

tôi hằng vì anh em tạ ơn Ðức chúa trời, bởi cớ anh em đã được Ðức chúa trời ban ơn trong Ðức chúa jêsus christ;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

alalahanin mo ako, oh panginoon, ng lingap na iyong ipinagkaloob sa iyong bayan; oh dalawin mo ako ng iyong pagliligtas:

Вьетнамский

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nhớ lại tôi tùy ơn ngài làm cho dân sự ngài; hãy lấy sự cứu rỗi mà đến viếng tôi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

gayon din naman ang mga ito ay naging mga masuwayin ngayon, upang sa pamamagitan ng habag na ipinagkaloob sa inyo, sila nama'y magkamit ngayon ng habag.

Вьетнамский

thì cũng một thể ấy, bây giờ họ đã nghịch, hầu cho cũng được thương xót bởi sự thương xót đã tỏ ra với anh em.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ipinagkaloob sa kaniya na makipagbaka sa mga banal, at pagtagumpayan sila; at binigyan siya ng kapamahalaan sa bawa't angkan at bayan at wika at bansa.

Вьетнамский

nó lại được phép giao chiến cùng các thánh đồ và được thắng. nó cũng được quyền trị mọi chi phái, mọi dân tộc, mọi tiếng và mọi nước.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sumagot siya at sinabi sa kanila, sa inyo'y ipinagkaloob ang mangakaalam ng mga hiwaga ng kaharian ng langit, datapuwa't hindi ipinagkaloob sa kanila.

Вьетнамский

ngài đáp rằng: bởi vì đã ban cho các ngươi được biết những điều mầu nhiệm của nước thiên đàng, song về phần họ, thì không ban cho biết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ipinagkaloob niya sa kanila ang kaniyang pakikiapid, sa mga pinaka piling lalake sa asiria sa kanilang lahat; at sa sino man na inibig niya, sa lahat nilang diosdiosan, ay nadumhan siya.

Вьетнамский

nó hành dâm với những người con trai tốt nhứt của a-si-ri; nó tự làm ô uế với những kẻ mà nó yêu thương, cùng mọi thần tượng của chúng nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ano nga si apolos? at ano si pablo? mga ministro na sa pamamagitan nila ay nagsisampalataya kayo; at sa bawa't isa ayon sa ipinagkaloob ng panginoon sa kaniya.

Вьетнамский

thế thì, a-bô-lô là ai, và phao-lô là ai? Ấy là kẻ tôi tớ, mà bởi kẻ đó anh em đã tin cậy, y theo chúa đã ban cho mọi người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aking babanggitin ang mga kagandahang-loob ng panginoon, at ang mga kapurihan ng panginoon, ayon sa lahat na ipinagkaloob ng panginoon sa amin, at ang malaking kabutihan na kaniyang ginawa sa sangbahayan ni israel na kaniyang ginawa sa kanila ayon sa kaniyang mga kaawaan, at ayon sa karamihan ng kaniyang mga kagandahang-loob.

Вьетнамский

ta sẽ nói đến những sự nhơn từ của Ðức giê-hô-va, và sự ngợi khen Ðức giê-hô-va, y theo mọi sự Ðức giê-hô-va đã ban cho chúng ta, và thuật lại phước lớn ngài đã ban cho nhà y-sơ-ra-ên, y theo những sự thương xót và sự nhơn từ vô số của ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,910,985 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK