Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
at nagsangusapan, narito, dumarating itong mapanaginipin.
chúng bèn nói nhau rằng: kìa, thằng nằm mộng đến kia!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kung may bumangon sa gitna mo na isang manghuhula, o isang mapanaginipin ng mga panaginip, at kaniyang bigyan ka ng isang tanda o kababalaghan,
nếu giữa ngươi có nổi lên một tiên tri hay là một kẻ hay chiêm bao làm cho ngươi một dấu kỳ hoặc phép lạ,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ang kaniyang mga bantay ay mga bulag, silang lahat ay walang kaalaman; silang lahat ay mga piping aso, sila'y hindi makatahol; mapanaginipin, mapaghiga, maibigin sa pagidlip.
những kẻ canh giữ của y-sơ-ra-ên đều là đui mù, không biết chi hết. chúng nó thảy đều là chó câm, chẳng biết sủa, đều chiêm bao, nằm sóng sượt, và ham ngủ;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: