Вы искали: natatakot (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

natatakot

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

narito, na ganito nawa pagpalain ang tao, na natatakot sa panginoon.

Вьетнамский

kìa, người nào kính sợ Ðức giê-hô-va sẽ được phước là như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

anong tao siya na natatakot sa panginoon? siya ang tuturuan niya ng daan na kaniyang pipiliin.

Вьетнамский

ai là người kính sợ Ðức giê-hô-va? ngài sẽ chỉ dạy cho người ấy con đường mình phải chọn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at si saul ay lalong natatakot kay david; at naging kaaway ni david si saul na palagi.

Вьетнамский

nhưng sau-lơ càng sợ Ða-vít hơn nữa, và trọn đời mình làm kẻ thù nghịch người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako'y natatakot sa lahat kong kapanglawan, talastas ko na hindi mo aariin akong walang sala.

Вьетнамский

thì tôi sợ hãi các điều đau đớn tôi, biết rằng ngài không cầm tôi là vô tội.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

upang kanilang maihilagpos sa sakdal sa mga lihim na dako: biglang inihihilagpos nila sa kaniya at hindi natatakot.

Вьетнамский

Ðặng từ nơi kín giấu bắn vào kẻ trọn vẹn; thình lình chúng nó bắn đại trên người, chẳng sợ gì.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

masaya ang tao na natatakot na lagi: nguni't siyang nagmamatigas ng kaniyang kalooban ay mahuhulog sa kahirapan.

Вьетнамский

người nào hằng kính sợ luôn luôn lấy làm có phước thay; còn ai cứng lòng mình sẽ sa vào tai nạn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang pantas ay natatakot at humihiwalay sa kasamaan: nguni't ang mangmang ay nagpapakilalang palalo, at timawa.

Вьетнамский

người khôn ngoan sợ và tránh khỏi điều ác; song kẻ ngu muội ở xấc xược, và có lòng cậy mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

kaya't ako'y nababagabag sa kaniyang harapan; pagka aking binubulay, ay natatakot ako sa kaniya.

Вьетнамский

bởi cớ ấy, tôi kinh khủng trước mặt ngài; khi nào tôi tưởng đến, bèn sợ hãi ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ako, ako nga, ay siyang umaaliw sa inyo: sino ka na natatakot sa tao na mamamatay at sa anak ng tao na gagawing parang damo;

Вьетнамский

ta, chính ta, là Ðấng yên ủi các ngươi. ngươi là ai, mà sợ loài người hay chết, sợ con trai loài người là kẻ sẽ trở nên như cỏ?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

na sa mga mata niya ay nasisiphayo ang masama; kundi siyang nagbibigay puri sa mga natatakot sa panginoon, siyang sumusumpa sa kaniyang sariling ikasasama at hindi nagbabago,

Вьетнамский

người nào khinh dể kẻ gian ác, nhưng tôn trọng kẻ kính sợ Ðức giê-hô-va; kẻ nào thề nguyện, dầu phải tổn hại cũng không đổi dời gì hết;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

may isang lalake sa lupain ng uz, na ang pangalan ay job; at ang lalaking yaon ay sakdal at matuwid, at natatakot sa dios, at humihiwalay sa kasamaan.

Вьетнамский

tại trong xứ uùt-xơ có một người tên là gióp; người ấy vốn trọn vẹn và ngay thẳng; kính sợ Ðức chúa trời, và lánh khỏi điều ác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang lingap ay magdaraya, at ang kagandahan ay walang kabuluhan: nguni't ang babae na natatakot sa panginoon, ay siya'y pupurihin.

Вьетнамский

duyên là giả dối, sắc lại hư không; nhưng người nữ nào kính sợ Ðức giê-hô-va sẽ được khen ngợi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at lumabas ang isang tinig sa luklukan, na nagsasabi, purihin ninyo ang ating dios, ninyong lahat na mga lingkod niya, ninyong lahat na mga natatakot sa kaniya, maliliit at malalaki.

Вьетнамский

lại có tiếng từ ngôi đến rằng: hết thảy các ngươi là tôi tớ Ðức chúa trời chúng ta, vẫn kính sợ ngài, nhỏ hay lớn, đều hãy ngợi khen ngài!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinabi ng mga lalake ni david sa kaniya, narito, tayo'y natatakot dito sa juda: gaano pa nga kaya kung tayo ay pumaroon sa keila laban sa mga hukbo ng mga filisteo?

Вьетнамский

song những người theo Ða-vít nói rằng: chánh tại đây, trong xứ giu-đa, chúng ta sợ hãi thay, phương chi đi đến kê -i-la mà đánh quân lính phi-li-tin!

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

(ako'y tumayo sa pagitan ng panginoon at ninyo nang panahong yaon, upang ipatalastas sa inyo ang salita ng panginoon: sapagka't kayo'y natatakot dahil sa apoy, at hindi kayo sumampa sa bundok;) na sinasabi,

Вьетнамский

Ðang lúc đó, ta đứng giữa Ðức giê-hô-va và các ngươi, đặng truyền lại lời của ngài cho các ngươi; vì các ngươi sợ lửa, không lên trên núi. ngài phán rằng:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,960,729 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK