Вы искали: samantalang (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

samantalang

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

samantalang ako'y nasa sanglibutan, ako ang ilaw ng sanglibutan.

Вьетнамский

Ðương khi ta còn ở thế gian, ta là sự sáng của thế gian.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

samantalang nasa kasariwaan, at hindi pinuputol, natutuyong una kay sa alin mang damo.

Вьетнамский

khi còn xanh tươi chưa phải phát, thì đã khô trước các thứ cỏ khác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ingatan mong huwag mong pabayaan ang levita samantalang nabubuhay ka sa iyong lupain.

Вьетнамский

trọn đời ngươi ở trong xứ, khá giữ mình, chớ bỏ bê người lê-vi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at samantalang siya'y lumalakad, ay inilalatag nila ang kanilang mga damit sa daan.

Вьетнамский

khi Ðức chúa jêsus đang đi tới, có nhiều kẻ trải áo trên đường.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

samantalang ang hari ay nauupo sa kaniyang dulang, ang aking nardo ay humahalimuyak ng kaniyang bango.

Вьетнамский

trong khi vua ngự bàn ăn, cam tòng hương tôi xông mùi thơm nó ra.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, samantalang sila'y nangaroroon, at naganap ang mga kaarawang dapat siyang manganak.

Вьетнамский

Ðang khi hai người ở nơi đó, thì ngày sanh đẻ của ma-ri đã đến.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at si nabucodonosor, na hari sa babilonia ay naparoon sa bayan, samantalang ang kaniyang mga lingkod ay nangakukulong.

Вьетнамский

nê-bu-cát-nết-sa, là vua ba-by-lôn, cũng đến trước thành, trong lúc các quân lính người vây thành.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang mga bagay na ito'y sinalita ko sa inyo, samantalang ako'y tumatahang kasama pa ninyo.

Вьетнамский

ta đã nói những điều đó với các ngươi đang khi ta còn ở cùng các ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at mangyayari, na bago sila magsitawag, sasagot ako; at samantalang sila'y nangagsasalita, aking didinggin.

Вьетнамский

ta sẽ nhậm lời họ trước khi kêu cầu ta; họ còn nói, ta đã nghe rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang salita nga ng panginoon ay dumating kay jeremias, samantalang siya'y nakukulong sa looban ng bantay, na nagsasabi,

Вьетнамский

khi giê-rê-mi còn bị giam trong hành lang lính canh, có lời Ðức giê-hô-va phán cùng người như vầy:

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, na samantalang sila'y binabasbasan niya, ay iniwan niya sila; at dinala siya sa itaas sa langit.

Вьетнамский

Ðương khi ban phước, ngài lìa môn đồ mà được đem lên trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, na samantalang sila'y napapatungo sa jerusalem, na siya'y nagdaraan sa mga hangganan ng samaria at galilea.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus đương lên thành giê-ru-sa-lem, trải qua bờ cõi xứ sa-ma-ri và ga-li-lê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nangyari, na samantalang sila'y nangatitilihan dahil dito, narito, tumayo sa tabi nila ang dalawang lalake na nakasisilaw ang mga damit:

Вьетнамский

Ðương khi không biết nghĩ làm sao, xảy có hai người nam mặt áo sáng như chớp, hiện ra trước mặt họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

aawit ako sa panginoon habang ako'y nabubuhay: ako'y aawit ng pagpuri sa aking dios, samantalang mayroon akong kabuhayan.

Вьетнамский

hễ tôi sống bao lâu, tôi sẽ hát xướng cho Ðức giê-hô-va bấy lâu; hễ tôi còn chừng nào, tôi sẽ hát ngợi khen Ðức chúa trời tôi chừng nấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

na pinangangakuan ng kalayaan, samantalang sila'y mga alipin ng kabulukan; sapagka't ang nadaig ninoman ay naging alipin din naman niyaon.

Вьетнамский

chúng nó hứa sự tự do cho người, mà chính mình thì làm tôi mọi sự hư nát; vì có sự chi đã thắng hơn người, thì người là tôi mọi sự đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang edom ay magiging pag-aari niya. ang seir man ay magiging pag-aari niya, na siyang dating kaniyang mga kaaway; samantalang ang israel ay magpapakatapang.

Вьетнамский

người sẽ được Ê-đôm làm cơ nghiệp; sẽ được sê -i-rơ, là kẻ thù nghịch mình, làm sản nghiệp. y-sơ-ra-ên sẽ tỏ ra sự cường thạnh mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sila'y nagsiparoong muli sa jerusalem: at samantalang lumalakad siya sa templo, ay nagsilapit sa kaniya ang mga pangulong saserdote, at ang mga eskriba, at ang matatanda;

Вьетнамский

chúa và môn đồ trở lại thành giê-ru-sa-lem. ngài đang đi dạo trong đền thờ, thì các thầy tế lễ cả, các thầy thông giáo, và các trưởng lão tới gần ngài,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at pagkakita niya sa kanila, ay sinabi niya sa kanila, magsihayo kayo at kayo'y pakita sa mga saserdote. at nangyari, na samantalang sila'y nagsisiparoon, ay nangalinis sila.

Вьетнамский

khi ngài thấy họ liền phán rằng: hãy đi, tỏ mình cùng thầy tế lễ. họ đương đi thì phung lành hết thảy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,915,729 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK