Вы искали: sinipingan (Тагальский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Tagalog

Vietnamese

Информация

Tagalog

sinipingan

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Тагальский

Вьетнамский

Информация

Тагальский

at naparoon si samson sa gaza, at nakakita roon ng isang patutot at sinipingan.

Вьетнамский

sam-sôn đi đến ga-xa, thấy một kỵ nữ ở đó, bèn đi vào nhà nàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ibinigay niyang asawa si bilha na kaniyang alila: at sinipingan ni jacob.

Вьетнамский

vậy, ra-chên đưa bi-la làm hầu gia-cốp, và người đi lại cùng nàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at nakita roon ni juda ang anak na babae ng isang cananeo, na tinatawag na sua; at kinuha niya at kaniyang sinipingan.

Вьетнамский

tại đó, giu-đa thấy con gái của một người ca-na-an, tên là su-a, bèn cưới làm vợ, và ăn ở cùng nàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

ang babae rin namang sinipingan ng lalaking mayroong binhi ng pakikiapid, ay maliligo sila kapuwa sa tubig, at magiging karumaldumal sila hanggang sa hapon.

Вьетнамский

khi nào người nam và người nữ giao cấu nhau, thì phải tắm trong nước, và bị ô uế cho đến chiều tối.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinipingan nila siya, na parang sumiping sa isang patutot: gayon nila sinipingan si ohola at si oholiba, na malibog na mga babae.

Вьетнамский

chúng đến cùng nó như đến cùng điếm đĩ; thì chúng đến cùng Ô-hô-la và Ô-hô-li-ba, là những đờn bà tà dâm, cũng vậy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

sa gayo'y kanilang ipinagladlad si absalom ng isang tolda sa bubungan ng bahay; at sinipingan ni absalom ang mga babae ng kaniyang ama sa paningin ng buong israel.

Вьетнамский

vậy, người ta che cho Áp-sa-lôm một cái trại ở trên sân nóc đền; rồi trước mặt cả y-sơ-ra-ên, Áp-sa-lôm đi đến cùng các cung phi của cha mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ito ang bagay na inyong gagawin: inyong lubos na lilipulin ang bawa't lalake, at bawa't babae na sinipingan ng lalake.

Вьетнамский

nầy là điều các ngươi sẽ làm: hãy tận diệt mọi người nam luôn với mọi người nữ đã làm bạn một người nam.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at sinipingan siya ng mga taga babilonia sa higaan ng pagibig, at kanilang dinumhan siya ng kanilang pagpapatutot, at siya'y nahawa sa kanila, at ang kaniyang kalooban ay tinabangan sa kanila.

Вьетнамский

những người ba-by-lôn đến cùng nó lên giường âu yếm, và chúng nó làm ô uế nó bởi sự hành dâm mình. nó cũng tự làm ô uế với chúng; rồi thì lòng nó sinh chán.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Тагальский

at ang isa'y gumawa ng kasuklamsuklam sa asawa ng kaniyang kapuwa; at ang isa'y gumawa ng kahalayhalay sa kaniyang manugang na babae; at sa iyo'y sinipingan ng isa ang kaniyang kapatid na babae na anak ng kaniyang ama.

Вьетнамский

nơi mầy, kẻ nầy phạm sự gớm ghiếc với vợ người lân cận mình; kẻ khác làm ô uế dâu mình; kẻ khác nữa thì hãm chị em mình, là con gái của cha mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,760,832,584 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK