Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hänet on jumala oikealla kädellänsä korottanut päämieheksi ja vapahtajaksi, antamaan israelille parannusta ja syntien anteeksiantamusta.
Ðức chúa trời đã đem Ðấng ấy lên bên hữu ngài, làm vua và cứu chúa, để ban lòng ăn năn và sự tha tội cho dân y-sơ-ra-ên.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jumalaton hyljätköön tiensä ja väärintekijä ajatuksensa ja palatkoon herran tykö, niin hän armahtaa häntä, ja meidän jumalamme tykö, sillä hänellä on paljon anteeksiantamusta.
kẻ ác khá bỏ đường mình, người bất nghĩa khá bỏ các ý tưởng; hãy trở lại cùng Ðức giê-hô-va, ngài sẽ thương xót cho, hãy đến cùng Ðức chúa trời chúng ta, vì ngài tha thứ dồi dào.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- et usko anteeksiantamiseen?
- anh không tin vào sự tha thứ ah?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: