Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
se luhistuu.
thật sự nó đang sụp đổ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
troija luhistuu.
troy đã thất thủ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- katto luhistuu!
- sắp tiêu rồi!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kryptonin ydin luhistuu.
lõi của krypton đang sụp đổ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaikki ympärillämme luhistuu!
cô là cô gái chăn cừu mà moses đã lấy?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kenttä luhistuu! keskeyttäkää!
vỡ cấu trúc, hủy lệnh!
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
sitten juutalaisten jumala luhistuu.
rồi chúa của người do thái sẽ sụp đổ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
se on syy miksi kaikki luhistuu.
Đó là lý do mọi thứ hỗn loạn như vậy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- tytön nähdessä verta, hän luhistuu.
khi 1 cô gái thấy máu và ngã gục xuống.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jos hän on johdossa, koko homma luhistuu.
- nghe này, chagarin là một tin xấu. giờ mới là vấn đề này..
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
vieläkö hän luhistuu, kun mainitaan marja?
chẳng phải hắn ta vẫn chết dần từng mảnh khi nói về những trái dâu nhỏ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ennustus damaskosta. katso, damasko poistetaan kaupunkien luvusta ja luhistuu raunioiksi.
gánh nặng về Ða-mách. nầy, Ða-mách bị trừ ra, không kể làm thành nữa, và sẽ trở nên một đống đổ nát.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kun tähden painovoima on suurempi - kuin atomien sähkömagneettiset voimat - tähti luhistuu kasaan.
các lực hấp dẫn của ngôi sao có khối lượng lớn sẽ vượt qua các lực điện từ của các hạt nhân nguyên tử độc lập, và bị vỡ vụn từ bên trong.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
hei, äiti. on yleismaailmallinen totuus... että kun jokin elämänalue alkaa sujua... toinen luhistuu ryminällä.
thật tình thì, con à, có con... làm cho người phụ nữ kiệt sức nếu có cơ hội lần nữa mẹ không chắc mình sẽ sinh con đâu giờ thì mẹ già rồi... và mẹ chẳng có gì cho riêng mình cả.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ja beibi, jos tämä menee mönkään, luhistuu täysin tai minä kuolen, haluan, että tapat jackin.
này, cưng và, cưng, nếu vụ này xấu đi nếu chuyện xấu xảy ra và anh chết anh muốn em xử jack
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: