Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ette puhu päämiehelleni ilman minua.
không thẩm vấn khách hàng của tôi khi không có mặt tôi.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- mitä helvettiä teet täällä? - juttelen päämiehelleni.
anh làm cái quái gì ở đây?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- koska päämiehesi käski tuhota sen. ellei päämieheni ole ruostunut putki oikeuden arkistossa, niin pelkäänpä teidän erehtyneen.
vì thân chủ của ông đã hủy nó đi trừ phi thân chủ của tôi là 1 đường ống han rỉ ở cục lưu trữ chứ tôi e là cô nhầm rồi đấy căn hộ của cô donovan đã bị cho nổ tung
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: