您搜索了: päämiehelleni (芬兰语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Finnish

Vietnamese

信息

Finnish

päämiehelleni

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

芬兰语

越南语

信息

芬兰语

ette puhu päämiehelleni ilman minua.

越南语

không thẩm vấn khách hàng của tôi khi không có mặt tôi.

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- mitä helvettiä teet täällä? - juttelen päämiehelleni.

越南语

anh làm cái quái gì ở đây?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

芬兰语

- koska päämiehesi käski tuhota sen. ellei päämieheni ole ruostunut putki oikeuden arkistossa, niin pelkäänpä teidän erehtyneen.

越南语

vì thân chủ của ông đã hủy nó đi trừ phi thân chủ của tôi là 1 đường ống han rỉ ở cục lưu trữ chứ tôi e là cô nhầm rồi đấy căn hộ của cô donovan đã bị cho nổ tung

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,767,291,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認