Вы искали: tuomioistuimen (Финский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Finnish

Vietnamese

Информация

Finnish

tuomioistuimen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Финский

Вьетнамский

Информация

Финский

- tuomioistuimen määräys.

Вьетнамский

không, nó đang chịu lệnh tòa.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- se on tuomioistuimen päätettävissä, ei meidän.

Вьетнамский

tòa án sẽ làm việc đó, ko phải là chúng ta.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

olen tukalassa tilanteessa tuomioistuimen kanssa vuoksesi.

Вьетнамский

bây giờ vì con, mẹ chơi vơi với quan tòa .

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

minulla ei ole valtuuksia kumota tuomioistuimen ratkaisua.

Вьетнамский

dù sao, anh cũng biết tôi không có quyền đảo ngược bản án của tòa án quân sự.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

sinulla on tuomioistuimen aika perjantaina, ja sitten tapaat tytön.

Вьетнамский

cô có 1 cuộc hẹn tại tòa vào thứ sáu rồi cô sẽ gặp được cô ấy.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

suosittelen, ettet mene maihin - jotka tunnustavat tuomioistuimen vallan.

Вьетнамский

theo luật sư của ông, tôi khuyên ông không nên đến bất cứ quốc gia nào. nằm trong phạm vi của toà Án quốc tế.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

näen suuren oikeudenkäynnin voimakkaan tuomioistuimen edessä. ja sinut todetaan syylliseksi.

Вьетнамский

sẽ có một phiên tòa, một phiên tòa lớn trước mặt một thẩm phán quyền năng.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- tuomioistuimen mielipide on, että eugene victor tooms vapautetaan tänään druid hillin parantolasta.

Вьетнамский

theo quan điểm của tòa thì eugene victor tooms từ hôm nay sẽ được ra khỏi viện tâm thần druid hill

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

kyllä, herra. valtio syyttää tohtori ziraa ja corneliusta tuomioistuimen halveksunnasta, pahansuovasta vahingonteosta ja tieteellisestä harhaopista.

Вьетнамский

vâng, thưa ngài, chính quyền buộc tội tiến sĩ zira và cornelius tội phỉ báng phiên tòa này, gây tổn hại nguy hiểm và dị giáo trong khoa học.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

niin he kaikki ottivat kiinni soosteneen, synagoogan esimiehen, ja löivät häntä tuomioistuimen edessä, eikä gallion välittänyt siitä mitään.

Вьетнамский

bấy giờ, chúng bắt sốt-then, chủ nhà hội, đánh đòn trước tòa án, nhưng ga-li-ôn chẳng lo đến việc đó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

sillä kaikkien meidän pitää ilmestymän kristuksen tuomioistuimen eteen, että kukin saisi sen mukaan, kuin hän ruumiissa ollessaan on tehnyt, joko hyvää tai pahaa.

Вьетнамский

bởi vì chúng ta thảy đều phải ứng hầu trước tòa án Ðấng christ, hầu cho mỗi người nhận lãnh tùy theo điều thiện hay điều ác mình đã làm lúc còn trong xác thịt.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

mutta sinä, minkätähden sinä tuomitset veljeäsi? taikka sinä toinen, minkätähden sinä halveksit veljeäsi? sillä kaikki meidät asetetaan jumalan tuomioistuimen eteen.

Вьетнамский

nhưng ngươi, sao xét đoán anh em mình? còn ngươi, sao khinh dể anh em mình? vì chúng ta hết thảy sẽ ứng hầu trước tòa án Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

tuomioistuimen päätös on, - että kahden päivän päästä, jean-baptiste grenouille - sidotaan puiseen ristiin, kasvot kohti taivasta.

Вьетнамский

phán quyết của tòa là trong hai ngày kể từ bây giờ tên thợ làm nước hoa jean-baptiste grenouille sẽ bị trói vô một cây thập giá gỗ mặt hướng lên trời.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

mutta paavali sanoi: "minä seison keisarin tuomioistuimen edessä, ja sen edessä minut tuomittakoon. juutalaisia vastaan en ole mitään rikkonut, niinkuin sinäkin aivan hyvin tiedät.

Вьетнамский

phao-lô bèn thưa rằng: tôi ứng hầu trước mặt tòa án sê-sa, ấy là nơi tôi phải chịu xử; tôi chẳng có lỗi chi với người giu-đa, như chính mình biết rõ ràng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Финский

"kaikkea, mitä sanotte, voidaan käyttää tuomioistuimessa.

Вьетнамский

những gì anh nói sẽ được dùng để chống lại anh trước tòa..

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,760,169,550 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK