Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kuinka kokonaisvaltainen on valvontajärjestelmä?
hệ thống báo động hoạt động thế nào?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
suljettu valvontajärjestelmä. siksi varikkokäyntimme.
(root) nhà nước quản lý nó bằng một hệ thống an ninh khép kín điều đó giải thích tại sao có vài trạm gác ở đây
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jonka valvontajärjestelmä on viimeistä huutoa.
với một hệ thống an ninh cảm biến chuyển động tối tân.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
tietokoneet, puhelimet, - jopa äänesi aiheuttavat värähtelyitä, jotka valvontajärjestelmä - pystyy havaitsemaan ja tulkitsemaan.
thiết bị điện tử -- máy tính, điện thoại -- kể cả giọng nói tạo sự rung động. Đó là thiết bị phát la de hiện đại -có thể đọc và dịch.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
- heidän valvontajärjestelmät on asennettu ulos, reliikkien vahingoittumispelon takia.
tôi phát hiện hệ thống giám sát an ninh của họ đều lắp ở bên ngoài tòa nhà.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: