検索ワード: valvontajärjestelmä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

valvontajärjestelmä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kuinka kokonaisvaltainen on valvontajärjestelmä?

ベトナム語

hệ thống báo động hoạt động thế nào?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

suljettu valvontajärjestelmä. siksi varikkokäyntimme.

ベトナム語

(root) nhà nước quản lý nó bằng một hệ thống an ninh khép kín điều đó giải thích tại sao có vài trạm gác ở đây

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jonka valvontajärjestelmä on viimeistä huutoa.

ベトナム語

với một hệ thống an ninh cảm biến chuyển động tối tân.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tietokoneet, puhelimet, - jopa äänesi aiheuttavat värähtelyitä, jotka valvontajärjestelmä - pystyy havaitsemaan ja tulkitsemaan.

ベトナム語

thiết bị điện tử -- máy tính, điện thoại -- kể cả giọng nói tạo sự rung động. Đó là thiết bị phát la de hiện đại -có thể đọc và dịch.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- heidän valvontajärjestelmät on asennettu ulos, reliikkien vahingoittumispelon takia.

ベトナム語

tôi phát hiện hệ thống giám sát an ninh của họ đều lắp ở bên ngoài tòa nhà.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,763,861,975 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK