Вы искали: virheettömän (Финский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Finnish

Vietnamese

Информация

Finnish

virheettömän

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Финский

Вьетнамский

Информация

Финский

mutta sinä olet virheettömän suunnitelman välikappale.

Вьетнамский

- micah? nhưng bạn là một phương tiện được thiết kế hoàn mĩ.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

tottakai. se selittää hänen virheettömän puhetavan ja hänen lutkamaisuuden.

Вьетнамский

Điều đó giải thích cái điệu bộ hoàn hảo và điếm đàng của cô ta.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Финский

mutta jos hän tuo uhrilahjanaan karitsan syntiuhriksi, niin tuokoon virheettömän uuhen

Вьетнамский

nếu của lễ chuộc tội người bằng chiên con, thì phải dâng một con cái chẳng tì vít chi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

mutta hyvityksenä herralle hän tuokoon papille vikauhriksi sinun arviosi mukaisen, virheettömän oinaan pikkukarjasta.

Вьетнамский

tùy theo sự đánh giá của ngươi, người ấy phải bắt trong bầy một chiên đực không tì vít chi, dẫn đến thầy tế lễ mà dâng cho Ðức giê-hô-va đặng làm của lễ chuộc sự mắc lỗi mình;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja hän tuokoon uhrilahjanansa herralle vuoden vanhan virheettömän karitsan polttouhriksi ja vuoden vanhan virheettömän uuhikaritsan syntiuhriksi sekä virheettömän oinaan yhteysuhriksi

Вьетнамский

người phải dâng của lễ mình cho Ðức giê-hô-va, tức là một con chiên con giáp năm không tì vít, làm của lễ thiêu, một con chiên cái giáp năm không tì vít, làm của lễ chuộc tội, và một con chiên đực không tì vít, làm của lễ thù ân;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja hän sitten saa tietää rikkomuksensa, jonka hän on tehnyt, niin tuokoon uhrilahjanaan kauriin, virheettömän urospuolen,

Вьетнамский

khi nào người ta tỏ ra cho quan trưởng đó biết tội mình đã phạm, thì người phải dẫn đến làm của lễ mình, một con dê đực không tì vít chi,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja jos hänen uhrilahjansa, joka on tarkoitettu polttouhriksi, on otettu pikkukarjasta, lampaista tai vuohista, tuokoon virheettömän urospuolen.

Вьетнамский

nếu lễ vật người là của lễ thiêu bằng súc vật nhỏ, hoặc chiên hay dê, thì phải dâng một con đực không tì vít,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

"jos hänen uhrilahjansa on yhteysuhri, tuokoon hän, jos hän tuo raavaskarjasta härän tai lehmän, virheettömän eläimen herran eteen.

Вьетнамский

phàm khi nào ai dâng của lễ thù ân bằng bò, hoặc đực hoặc cái, thì phải dâng lên trước mặt Ðức giê-hô-va, không tì vít chi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Финский

jos hänen uhrilahjansa on raavaspolttouhri, tuokoon virheettömän urospuolen; ilmestysmajan ovelle hän tuokoon sen, että herran mielisuosio tulisi hänen osaksensa.

Вьетнамский

nếu lễ vật của ngươi là của lễ thiêu bằng bò, thì phải dùng con đực không tì vít, dâng lên tại cửa hội mạc, trước mặt Ðức giê-hô-va, để được ngài đẹp lòng nhậm lấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja hän sitten saa tietää rikkomuksensa, jonka hän on tehnyt, niin tuokoon rikkomuksensa tähden, jonka hän on tehnyt, uhrilahjanaan vuohen, virheettömän naaraspuolen,

Вьетнамский

khi nào người ta tỏ cho người đó biết tội mình đã phạm, thì người phải vì cớ tội mình dẫn đến một con dê cái không tì vít chi, dùng làm của lễ,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

niin tuokoon papille vikauhriksi pikkukarjasta sinun arviosi mukaisen, virheettömän oinaan. kun pappi on toimittanut hänelle sovituksen siitä erehdyksestä, jonka hän on tietämättään tehnyt, annetaan hänelle anteeksi.

Вьетнамский

người vì sự lỗi mình phải dẫn đến thầy tế lễ một con chiên đực, không tì vít chi bắt trong bầy, tùy theo ý ngươi đánh giá; rồi thầy tế lễ sẽ làm lễ chuộc lỗi cho người đã lầm lỡ phạm tội và không tự biết, thì lỗi người sẽ được tha.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

ja kahdeksantena päivänä hän ottakoon kaksi virheetöntä karitsaa ja virheettömän, vuoden vanhan uuhikaritsan sekä kolme kymmenennestä lestyjä jauhoja, joihin on sekoitettu öljyä, ruokauhriksi, ja yhden loog-mitan öljyä.

Вьетнамский

qua ngày thứ tám, người bắt hai chiên con đực không tì vít chi, một chiên con cái chưa giáp năm, không tì vít chi, ba phần mười ê-pha bột lọc, chế dầu, làm của lễ chay, và một lót dầu;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Финский

- valamiehet eivät pidä uhreja virheettöminä.

Вьетнамский

-juries không thích những nạn nhân đã lầm lờ

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,747,840,925 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK