Вы искали: accomplie (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

accomplie

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

ces choses sont arrivées, afin que l`Écriture fût accomplie: aucun de ses os ne sera brisé.

Вьетнамский

vì điều đó xảy ra, cho được ứng nghiệm lời thánh kinh nầy: chẳng một cái xương nào của ngài sẽ bị gãy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et cela afin que la justice de la loi fût accomplie en nous, qui marchons, non selon la chair, mais selon l`esprit.

Вьетнамский

hầu cho sự công bình mà luật pháp buộc phải làm được trọn trong chúng ta, là kẻ chẳng noi theo xác thịt, nhưng noi theo thánh linh.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

car, je vous le dis, je ne la mangerai plus, jusqu`à ce qu`elle soit accomplie dans le royaume de dieu.

Вьетнамский

vì, ta nói cùng các ngươi, ta sẽ không ăn lễ nầy nữa cho đến khi lễ ấy được trọn trong nước Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

car toute la loi est accomplie dans une seule parole, dans celle-ci: tu aimeras ton prochain comme toi-même.

Вьетнамский

vì cả luật pháp chỉ tóm lại trong một lời nầy: ngươi hãy yêu kẻ lân cận như mình.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

après cela, jésus, qui savait que tout était déjà consommé, dit, afin que l`Écriture fût accomplie: j`ai soif.

Вьетнамский

sau đó, Ðức chúa jêsus biết mọi việc đã được trọn rồi, hầu cho lời kinh thánh được ứng nghiệm, thì phán rằng: ta khát.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

alors il commença à leur dire: aujourd`hui cette parole de l`Écriture, que vous venez d`entendre, est accomplie.

Вьетнамский

ngài bèn phán rằng: hôm nay đã được ứng nghiệm lời kinh thánh mà các ngươi mới vừa nghe đó.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

accomplis envers ton serviteur ta promesse, qui est pour ceux qui te craignent!

Вьетнамский

xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,762,756,297 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK