Вы искали: circoncis (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

circoncis

Вьетнамский

cắt bao quy đầu

Последнее обновление: 2012-10-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

le huitième jour, l`enfant sera circoncis.

Вьетнамский

qua ngày thứ tám, người ta phải làm phép cắt bì cho đứa trẻ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

ce même jour, abraham fut circoncis, ainsi qu`ismaël, son fils.

Вьетнамский

cũng trong một ngày đó, Áp-ra-ham và Ích-ma-ên chịu phép cắt bì,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

ismaël, son fils, était âgé de treize ans lorsqu`il fut circoncis.

Вьетнамский

còn Ích-ma-ên, con người, khi chịu phép cắt bì, thì được mười ba tuổi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

et lorsque pierre fut monté à jérusalem, les fidèles circoncis lui adressèrent des reproches,

Вьетнамский

khi phi -e-rơ đã trở lên thành giê-ru-sa-lem, có người tín đồ vốn chịu phép cắt bì trách móc người,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

prenez garde aux chiens, prenez garde aux mauvais ouvriers, prenez garde aux faux circoncis.

Вьетнамский

hãy coi chừng loài chó; hãy coi chừng kẻ làm công gian ác; hãy coi chừng phép cắt bì giả.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

puisqu`il y a un seul dieu, qui justifiera par la foi les circoncis, et par la foi les incirconcis.

Вьетнамский

vì chỉ có một Ðức chúa trời, là Ðấng làm cho kẻ chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin, cũng làm cho kẻ không chịu cắt bì được xưng công bình bởi đức tin nữa.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

abraham était âgé de quatre-vingt-dix-neuf ans, lorsqu`il fut circoncis.

Вьетнамский

vả, khi Áp-ra-ham chịu phép cắt bì, thì đã được chín mươi chín tuổi;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

il y a, en effet, surtout parmi les circoncis, beaucoup de gens rebelles, de vains discoureurs et de séducteurs,

Вьетнамский

vả, có nhiều người nhứt là trong những người chịu cắt bì, chẳng chịu vâng phục, hay nói hư không và phỉnh dỗ, đáng phải bịt miệng họ đi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

car celui qui a fait de pierre l`apôtre des circoncis a aussi fait de moi l`apôtre des païens, -

Вьетнамский

vì Ðấng đã cảm động trong phi -e-rơ để sai người làm sứ đồ cho những kẻ chịu cắt bì, cũng cảm động trong tôi để sai tôi làm sứ đồ cho dân ngoại,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

c`est ici mon alliance, que vous garderez entre moi et vous, et ta postérité après toi: tout mâle parmi vous sera circoncis.

Вьетнамский

mỗi người nam trong vòng các ngươi phải chịu phép cắt bì; ấy là giao ước mà các ngươi phải giữ, tức giao ước lập giữa ta và các ngươi, cùng dòng dõi sau ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

un mâle incirconcis, qui n`aura pas été circoncis dans sa chair, sera exterminé du milieu de son peuple: il aura violé mon alliance.

Вьетнамский

một người nam nào không chịu phép cắt bì nơi xác thịt mình, sẽ bị truất ra khỏi ngoài dân sự mình; người đó là kẻ bội lời giao ước ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

au contraire, voyant que l`Évangile m`avait été confié pour les incirconcis, comme à pierre pour les circoncis, -

Вьетнамский

trái lại, họ thấy sự giảng tin lành cho kẻ không chịu phép cắt bì đã giao cho tôi, cũng như sự giảng tin lành cho người chịu phép cắt bì đã giao cho phi -e-rơ vậy,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

car les circoncis eux-mêmes n`observent point la loi; mais ils veulent que vous soyez circoncis, pour se glorifier dans votre chair.

Вьетнамский

vì chính những kẻ đó đã chịu cắt bì, không vâng giữ luật pháp đâu, nhưng họ muốn anh em chịu cắt bì, hầu để khoe mình trong phần xác của anh em.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

jésus, appelé justus, vous salue aussi. ils sont du nombre des circoncis, et les seuls qui aient travaillé avec moi pour le royaume de dieu, et qui aient été pour moi une consolation.

Вьетнамский

giê-su gọi là giúc-tu cũng có lời thăm anh em. trong những người chịu cắt bì, chỉ ba người đó cùng tôi vì nước Ðức chúa trời mà làm việc, và các người ấy là một sự yên ủi lòng tôi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

c`est pourquoi, vous autrefois païens dans la chair, appelés incirconcis par ceux qu`on appelle circoncis et qui le sont en la chair par la main de l`homme,

Вьетнамский

vậy, anh em, theo xác thịt là người ngoại, bị những kẻ xưng mình là người chịu cắt bì bởi tay người ta, gọi anh em mà người không chịu cắt bì, hãy nhớ lại lúc trước,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

a l`âge de huit jours, tout mâle parmi vous sera circoncis, selon vos générations, qu`il soit né dans la maison, ou qu`il soit acquis à prix d`argent de tout fils d`étranger, sans appartenir à ta race.

Вьетнамский

trải qua các đời, mỗi người nam trong vòng các ngươi, hoặc sanh đẻ tại nhà, hoặc đem tiền ra mua nơi người ngoại bang, chẳng thuộc về dòng giống ngươi, hễ lên được tám ngày rồi, đều phải chịu phép cắt bì.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,761,681,057 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK