Вы искали: nuage (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

nuage

Вьетнамский

mây

Последнее обновление: 2009-07-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

nuage de points

Вьетнамский

biểu đồ phân tán

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

sais-tu comment dieu les dirige, et fait briller son nuage étincelant?

Вьетнамский

Ông có biết cách nào Ðức chúa trời sắp đặt các việc ấy chăng? cách nào ngài chiếu lòa chớp nhoáng của mây ngài chăng?

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

tu t`es enveloppé d`un nuage, pour fermer accès à la prière.

Вьетнамский

ngài ẩn mình trong mây, đến nỗi chẳng lời cầu nguyện nào thấu qua được.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

les terreurs m`assiègent; ma gloire est emportée comme par le vent, mon bonheur a passé comme un nuage.

Вьетнамский

các sự kinh khủng hãm áp tôi, Ðuổi theo sự sang trọng tôi khác nào gió mạnh, và sự phước hạnh tôi đã qua như đám mây.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

j`efface tes transgressions comme un nuage, et tes péchés comme une nuée; reviens à moi, car je t`ai racheté.

Вьетнамский

ta đã xóa sự phạm tội ngươi như mây đậm, và tội lỗi ngươi như đám nây. hãy trở lại cùng ta, vì ta đã chuộc ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

il dit encore aux foules: quand vous voyez un nuage se lever à l`occident, vous dites aussitôt: la pluie vient. et il arrive ainsi.

Вьетнамский

ngài lại phán cùng đoàn dân rằng: khi các ngươi thấy đám mây nổi lên phương tây, liền nói rằng: sẽ có mưa; thì quả có vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Французский

a la septième fois, il dit: voici un petit nuage qui s`élève de la mer, et qui est comme la paume de la main d`un homme. Élie dit: monte, et dis à achab: attelle et descends, afin que la pluie ne t`arrête pas.

Вьетнамский

lần thứ bảy, kẻ tôi tớ đáp rằng: tôi thấy ở phía biển lên một cụm mây nhỏ như lòng bàn tay, Ê-li bèn tiếp: hãy đi nói với a-háp rằng: hãy thắng xe và đi xuống, kẻo mưa cầm vua lại chăng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Translated.com

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,739,322,760 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK