Вы искали: oiseau (Французский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

oiseau

Вьетнамский

chim

Последнее обновление: 2015-05-04
Частота использования: 6
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

oiseau épineux

Вьетнамский

tiếng chim hót trong bụi mận gai

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

oiseau-mouche

Вьетнамский

họ chim ruồi

Последнее обновление: 2012-10-12
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

vous mangerez tout oiseau pur.

Вьетнамский

các ngươi được ăn mọi con chim sạch.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 2
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

un grand oiseau carnivore fait en tuiles mahjonggname

Вьетнамский

name

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

ils m`ont donné la chasse comme à un oiseau, ceux qui sont à tort mes ennemis.

Вьетнамский

những kẻ vô cớ thù nghịch tôi đã đuổi tôi như đuổi chim.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

les sacrificateurs ne mangeront d`aucun oiseau et d`aucun animal mort ou déchiré.

Вьетнамский

các thầy tế lễ không nên ăn thịt của một con thú nào chết tự nhiên, hay là bị xé, hoặc thịt chim, hoặc thịt thú.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

au chant on reconnaît l'oiseau, à l'œuvre on reconnaît l'artisan.

Вьетнамский

nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.

Последнее обновление: 2014-02-01
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

comme l`oiseau qui erre loin de son nid, ainsi est l`homme qui erre loin de son lieu.

Вьетнамский

kẻ lưu lạc xa cách nơi ở của mình, giống như chim bay đây đó khỏi ổ nó vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

vous ne mangerez point de sang, ni d`oiseau, ni de bétail, dans tous les lieux où vous habiterez.

Вьетнамский

trong nơi nào các ngươi ở chẳng nên ăn huyết, hoặc của loài chim hay là của loài súc vật.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

la figure d`un animal qui soit sur la terre, la figure d`un oiseau qui vole dans les cieux,

Вьетнамский

hoặc hình của con thú nào đi trên đất, hoặc hình của vật nào có cánh bay trên trời,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

dégage-toi comme la gazelle de la main du chasseur, comme l`oiseau de la main de l`oiseleur.

Вьетнамский

hỡi giải cứu mình khỏi người như con hoàng dương thoát khỏi tay thợ săn, như con chim thoát khỏi tay kẻ đánh rập.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

la gloire d`Éphraïm s`envolera comme un oiseau: plus de naissance, plus de grossesse, plus de conception.

Вьетнамский

sự vinh hiển của Ép-ra-im sẽ bay đi như chim: sẽ không đẻ, không thai, không nghén nữa!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

il en fera sept fois l`aspersion sur celui qui doit être purifié de la lèpre. puis il le déclarera pur, et il lâchera dans les champs l`oiseau vivant.

Вьетнамский

thầy tế lễ phải rảy huyết bảy lần trên người được sạch phung, và định người là tinh sạch, rồi thả con chim còn sống ra ngoài đồng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

dieu créa les grands poissons et tous les animaux vivants qui se meuvent, et que les eaux produisirent en abondance selon leur espèce; il créa aussi tout oiseau ailé selon son espèce. dieu vit que cela était bon.

Вьетнамский

Ðức chúa trời dựng nên các loài cá lớn, các vật sống hay động nhờ nước mà sanh nhiều ra, tùy theo loại, và các loài chim hay bay, tùy theo loại. Ðức chúa trời thấy điều đó là tốt lành.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

et à tout animal de la terre, à tout oiseau du ciel, et à tout ce qui se meut sur la terre, ayant en soi un souffle de vie, je donne toute herbe verte pour nourriture. et cela fut ainsi.

Вьетнамский

còn các loài thú ngoài đồng, các loài chim trên trời, và các động vật khác trên mặt đất, phàm giống nào có sự sống thì ta ban cho mọi thứ cỏ xanh đặng dùng làm đồ ăn; thì có như vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia

Французский

affiche une vue de la fractale « & #160; oiseau dans un buisson d'épines & #160; ». Écrit par tim auckland.

Вьетнамский

vẽ một cảnh phân dạng "tiếng chim hót trong bụi mận gai". viết bởi tim auckland.

Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:

Источник: Wikipedia
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,742,644,554 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK