Вы искали: sacrifice (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

sacrifice

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

un bouc, pour le sacrifice d`expiation;

Вьетнамский

một con dê đực dùng về của lễ chuộc tội;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 12
Качество:

Французский

voici la loi du sacrifice de culpabilité: c`est une chose très sainte.

Вьетнамский

Ðây là luật lệ về của lễ chuộc sự mắc lỗi, ấy là một vật chí thánh:

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

rassemblez-moi mes fidèles, qui ont fait alliance avec moi par le sacrifice! -

Вьетнамский

hãy nhóm lại cùng ta các người thánh ta, là những người đã dùng của tế lễ lập giao ước cùng ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

offre pour sacrifice à dieu des actions de grâces, et accomplis tes voeux envers le très haut.

Вьетнамский

hãy dâng sự cảm tạ làm của lễ cho Ðức chúa trời, và trả sự hứa nguyện ngươi cho Ðấng chí cao;

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

a peine purent-ils, par ces paroles, empêcher la foule de leur offrir un sacrifice.

Вьетнамский

tuy sứ đồ nói như vậy, chỉ vừa đủ ngăn trở dân chúng dâng cho mình một tế lễ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et pour offrir en sacrifice deux tourterelles ou deux jeunes pigeons, comme cela est prescrit dans la loi du seigneur.

Вьетнамский

lại dâng một cặp chim cu, hoặc chim bò câu con, như luật pháp chúa đã truyền.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

le sacrifice des méchants est en horreur à l`Éternel, mais la prière des hommes droits lui est agréable.

Вьетнамский

của tế lễ kẻ gian ác lấy làm gớm ghiếc cho Ðức giê-hô-va; song lời cầu nguyện của người ngay thẳng được đẹp lòng ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

a ces gâteaux il ajoutera du pain levé pour son offrande, avec son sacrifice de reconnaissance et d`actions de grâces.

Вьетнамский

lại phải thêm bánh có pha men mà dâng với của lễ thù ân cảm tạ.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

c`est un sacrifice de culpabilité. cet homme s`était rendu coupable envers l`Éternel.

Вьетнамский

Ấy là của lễ chuộc sự mắc lỗi: người hẳn phải mắc lỗi cùng Ðức giê-hô-va vậy.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et qu`il vienne à découvrir le péché qu`il a commis, il offrira en sacrifice un bouc mâle sans défaut.

Вьетнамский

khi nào người ta tỏ ra cho quan trưởng đó biết tội mình đã phạm, thì người phải dẫn đến làm của lễ mình, một con dê đực không tì vít chi,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

jacob offrit un sacrifice sur la montagne, et il invita ses frères à manger; ils mangèrent donc, et passèrent la nuit sur la montagne.

Вьетнамский

Ðoạn, người dâng một của lễ tại trên núi, và mời các anh em mình dùng bánh. vậy, chúng dùng bánh, rồi ở ban đêm trên núi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

aaron fera approcher le bouc sur lequel est tombé le sort pour l`Éternel, et il l`offrira en sacrifice d`expiation.

Вьетнамский

a-rôn sẽ biểu dẫn con dê đực bắt thăm về phần Ðức giê-hô-va lại gần và dâng nó làm của lễ chuộc tội.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

vous offrirez un bouc en sacrifice d`expiation, outre l`holocauste perpétuel, l`offrande et la libation. -

Вьетнамский

các ngươi phải dâng một con dê đực làm của lễ chuộc tội, ngoài của lễ thiêu hằng hiến, cùng của lễ chay và lễ quán cặp theo.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 5
Качество:

Французский

il recevra de l`assemblée des enfants d`israël deux boucs pour le sacrifice d`expiation et un bélier pour l`holocauste.

Вьетнамский

do nơi hội chúng y-sơ-ra-ên, người sẽ bắt hai con dê đực dùng làm của lễ chuộc tội và một con chiên đực dùng làm của lễ thiêu.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

le sacrificateur brûlera cela sur l`autel. c`est l`aliment d`un sacrifice consumé par le feu devant l`Éternel.

Вьетнамский

thầy tế lễ sẽ xông các món đó trên bàn thờ; ấy là thực vật về của lễ dùng lửa dâng cho Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ainsi parle l`Éternel des armées, le dieu d`israël: ajoutez vos holocaustes à vos sacrifices, et mangez-en la chair!

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va vạn quân, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy thêm của lễ thiêu của các ngươi vào các của lễ khác, và ăn thịt đi!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,770,514,685 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK