Вы искали: verront (Французский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

French

Vietnamese

Информация

French

verront

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Французский

Вьетнамский

Информация

Французский

heureux ceux qui ont le coeur pur, car ils verront dieu!

Вьетнамский

phước cho những kẻ có lòng trong sạch, vì sẽ thấy Ðức chúa trời!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

tes yeux verront le roi dans sa magnificence, ils contempleront le pays dans toute son étendue.

Вьетнамский

mắt ngươi sẽ ngắm xem vua trong sự tốt đẹp ngài, sẽ thấy đất mở rộng.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

tous les peuples verront que tu es appelé du nom de l`Éternel, et ils te craindront.

Вьетнамский

muôn dân của thế gian sẽ thấy rằng ngươi được gọi theo danh Ðức giê-hô-va, và chúng nó sẽ sợ ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

et ailleurs l`Écriture dit encore: ils verront celui qu`ils ont percé.

Вьетнамский

lại có lời kinh thánh nầy nữa: chúng sẽ ngó thấy người mà mình đã đâm.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ceux à qui il n`avait point été annoncé verront, et ceux qui n`en avaient point entendu parler comprendront.

Вьетнамский

như có chép rằng: những kẻ chưa được tin báo về ngài thì sẽ thấy ngài, những kẻ chưa nghe nói về ngài thì sẽ biết ngài.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

je connais leurs oeuvres et leurs pensées. le temps est venu de rassembler toutes les nations et toutes les langues; elles viendront et verront ma gloire.

Вьетнамский

về phần ta, ta biết việc làm và ý tưởng chúng nó; kỳ đến mà ta sẽ nhóm các nước và các thứ tiếng; chúng nó sẽ được và thấy sự vinh hiển ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

de peur qu`après avoir posé les fondements, il ne puisse l`achever, et que tous ceux qui le verront ne se mettent à le railler,

Вьетнамский

e khi đã xây nền rồi, không làm xong được, thì mọi người thấy liền chê cười,

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

tous ceux-là ne verront point le pays que j`ai juré à leurs pères de leur donner, tous ceux qui m`ont méprisé ne le verront point.

Вьетнамский

thì chẳng một ai sẽ thấy xứ mà ta thề hứa cho tổ phụ chúng nó. chẳng ai mà đã khinh ta sẽ thấy xứ đó đâu!

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

leur race sera connue parmi les nations, et leur postérité parmi les peuples; tous ceux qui les verront reconnaîtront qu`ils sont une race bénie de l`Éternel.

Вьетнамский

dòng-dõi chúng nó sẽ nổi tiếng trong các nước, con cháu sẽ nổi tiếng trong các dân; phàm ai thấy sẽ nhận là một dòng dõi mà Ðức giê-hô-va đã ban phước.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

alors jésus leur dit: ne craignez pas; allez dire à mes frères de se rendre en galilée: c`est là qu`ils me verront.

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus bèn phán rằng: Ðừng sợ chi cả; hãy đi bảo cho anh em ta đi qua xứ ga-li-lê, ở đó sẽ thấy ta.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Французский

ainsi parle l`Éternel, le rédempteur, le saint d`israël, a celui qu`on méprise, qui est en horreur au peuple, a l`esclave des puissants: des rois le verront, et ils se lèveront, des princes, et ils se prosterneront, a cause de l`Éternel, qui est fidèle, du saint d`israël, qui t`a choisi.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va, Ðấng cứu chuộc y-sơ-ra-ên, và Ðấng thánh của ngài, phán cùng người bị loài người khinh dể, bị dân nầy gớm ghiếc, là người làm tôi kẻ có quyền thế, như vầy: các vua sẽ thấy và đứng đậy; các quan trưởng sẽ quì lạy, vì cớ Ðức giê-hô-va là Ðấng thành tín, tức là Ðấng thánh của y-sơ-ra-ên, là Ðấng đã chọn ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-06
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,771,993,381 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK